Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Phenom X4 9600 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Phenom X4 9600

Bộ xử lý AMD Phenom X4 9600 được phát triển trên 65 nm nút công nghệ và kiến trúc Agena . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.30 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . AMD Phenom X4 9600 chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.30 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation 0
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 65 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR2
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 0 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 95 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Agena
L2-Cache 0.50 MB
L3-Cache 2.00 MB
Công nghệ 65 nm
Ảo hóa AMD-V
Ngày phát hành Q4/2007
Socket AM2+

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

10% Complete
Intel Atom C2750 213 (10%)
10% Complete
10% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete
9% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD A6-3420M 773 (2%)
2% Complete
2% Complete

Các so sánh phổ biến

1. MediaTek MT6577 AMD Phenom X4 9600 MediaTek MT6577 vs AMD Phenom X4 9600
2. Intel Core i5-11400 AMD Phenom X4 9600 Intel Core i5-11400 vs AMD Phenom X4 9600
3. AMD Phenom X4 9600 Intel Core i9-12900K AMD Phenom X4 9600 vs Intel Core i9-12900K
4. Intel Core i5-12500T AMD Phenom X4 9600 Intel Core i5-12500T vs AMD Phenom X4 9600
5. Intel Core i9-12900T AMD Phenom X4 9600 Intel Core i9-12900T vs AMD Phenom X4 9600
6. Intel Core i7-12700T AMD Phenom X4 9600 Intel Core i7-12700T vs AMD Phenom X4 9600
7. AMD Phenom X4 9600 Qualcomm Snapdragon 425 AMD Phenom X4 9600 vs Qualcomm Snapdragon 425
8. AMD A8-3500M AMD Phenom X4 9600 AMD A8-3500M vs AMD Phenom X4 9600
9. Intel Core i5-10210U AMD Phenom X4 9600 Intel Core i5-10210U vs AMD Phenom X4 9600
10. AMD Ryzen 5 5500 AMD Phenom X4 9600 AMD Ryzen 5 5500 vs AMD Phenom X4 9600
11. Intel Xeon W-2265 AMD Phenom X4 9600 Intel Xeon W-2265 vs AMD Phenom X4 9600
12. AMD Phenom X4 9600 AMD A6-5400K AMD Phenom X4 9600 vs AMD A6-5400K
13. AMD Phenom X4 9600 Intel Core 2 Quad Q8200 AMD Phenom X4 9600 vs Intel Core 2 Quad Q8200
14. Intel Core i7-10510U AMD Phenom X4 9600 Intel Core i7-10510U vs AMD Phenom X4 9600
15. AMD Athlon II X2 250 AMD Phenom X4 9600 AMD Athlon II X2 250 vs AMD Phenom X4 9600
AMD Phenom X4 9600 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 31 rating(s)
back to top