Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

MediaTek MT6752M - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


MediaTek MT6752M

Bộ xử lý MediaTek MT6752M được phát triển trên 28 nm nút công nghệ và kiến trúc Cortex-A53 . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.50 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - . MediaTek MT6752M chứa các lõi xử lý 853 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.50 GHz Lõi 853
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi)
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU ARM Mali-T760 MP2
GPU frequency 0.70 GHz
GPU (Turbo) 0.70 GHz
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units 2
Shader 32
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 28 nm
Ngày phát hành Q4/2013
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 Decode / Encode
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ LPDDR3-800
Bộ nhớ tối đa 4 GB
Kênh bộ nhớ 1 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) ARMv8-A64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Cortex-A53
L2-Cache --
L3-Cache --
Công nghệ 28 nm
Ảo hóa None
Ngày phát hành Q3/2014
Socket N/A

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

6% Complete
6% Complete
AMD E-350 133 (6%)
6% Complete
MediaTek MT6752M 129 (6%)
6% Complete
AMD E1-1500 128 (6%)
6% Complete
MediaTek MT6738 127 (6%)
6% Complete
MediaTek MT6737T 127 (6%)
6% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
MediaTek MT6752M 769 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD A8-7100 766 (2%)
2% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
MediaTek MT8752 40 (0%)
0% Complete
MediaTek MT6752 40 (0%)
0% Complete
0% Complete

Các so sánh phổ biến

1. MediaTek MT6752M Intel Atom x6425E MediaTek MT6752M vs Intel Atom x6425E
2. MediaTek Helio P10 MediaTek MT6752M MediaTek Helio P10 vs MediaTek MT6752M
3. AMD Ryzen 7 6980U MediaTek MT6752M AMD Ryzen 7 6980U vs MediaTek MT6752M
4. Intel Core i5-7300U MediaTek MT6752M Intel Core i5-7300U vs MediaTek MT6752M
5. AMD Ryzen 3 3250U MediaTek MT6752M AMD Ryzen 3 3250U vs MediaTek MT6752M
6. MediaTek MT6752M Intel Core i5-4360U MediaTek MT6752M vs Intel Core i5-4360U
7. MediaTek MT6752M Intel Core2 Duo E8300 MediaTek MT6752M vs Intel Core2 Duo E8300
8. Samsung Exynos 7870 MediaTek MT6752M Samsung Exynos 7870 vs MediaTek MT6752M
9. MediaTek MT6752M MediaTek MT6739 MediaTek MT6752M vs MediaTek MT6739
10. Qualcomm Snapdragon QM215 MediaTek MT6752M Qualcomm Snapdragon QM215 vs MediaTek MT6752M
11. MediaTek MT6752M Intel Core i7-7567U MediaTek MT6752M vs Intel Core i7-7567U
12. Intel Core i5-6600 MediaTek MT6752M Intel Core i5-6600 vs MediaTek MT6752M
13. MediaTek MT6752M Intel Core i7-9850HL MediaTek MT6752M vs Intel Core i7-9850HL
14. AMD A10-5700 MediaTek MT6752M AMD A10-5700 vs MediaTek MT6752M
15. AMD Ryzen 9 5900HX MediaTek MT6752M AMD Ryzen 9 5900HX vs MediaTek MT6752M
MediaTek MT6752M - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 30 rating(s)
back to top