Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Samsung Exynos 9820 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Samsung Exynos 9820

Bộ xử lý Samsung Exynos 9820 được phát triển trên 8 nm nút công nghệ và kiến trúc Exynos M4/Cortex-A75/-A55 . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.73 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 1.95 GHz . Samsung Exynos 9820 chứa các lõi xử lý 8 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.73 GHz Lõi 8
Turbo (1 lõi) 2.73 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) 1.95 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi hybrid (Prime / big.LITTLE)
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU ARM Mali-G76 MP12
GPU frequency 0.70 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 12
Shader 192
Bộ nhớ tối đa 4 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 8 nm
Ngày phát hành Q3/2018
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ LPDDR4X-1866
Bộ nhớ tối đa 12 GB
Kênh bộ nhớ 4 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) ARMv8-A64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Exynos M4/Cortex-A75/-A55
L2-Cache 1.50 MB
L3-Cache 2.00 MB
Công nghệ 8 nm
Ảo hóa None
Ngày phát hành Q1/2019
Socket N/A

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

33% Complete
Intel Core i5-7Y54 743 (33%)
33% Complete
33% Complete
33% Complete
33% Complete
33% Complete
33% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-870 2124 (4%)
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
AMD FX-6350 2091 (4%)
4% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
AMD RX-418GD 610 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
AMD A8-7670K 581 (3%)
3% Complete

AnTuTu 8 benchmark

AnTuTu 8 Benchmark đo hiệu suất của một SoC. AnTuTu đánh giá chuẩn CPU, GPU, Bộ nhớ cũng như UX (Trải nghiệm người dùng) bằng cách mô phỏng việc sử dụng trình duyệt và ứng dụng. AnTuTu có thể benchmark bất kỳ CPU ARM nào chạy trên Android hoặc iOS. Các thiết bị có thể không thể so sánh trực tiếp nếu điểm chuẩn đã được thực hiện trong các hệ điều hành khác nhau.

MediaTek Dimensity 820 412964 (58%)
58% Complete
HiSilicon Kirin 985 5G 406830 (57%)
57% Complete
MediaTek Kompanio 820 403759 (56%)
56% Complete
Samsung Exynos 9820 394976 (55%)
55% Complete
MediaTek Dimensity 810 389643 (54%)
54% Complete
HiSilicon Kirin 820 5G 384634 (54%)
54% Complete
Apple A10X Fusion 377455 (53%)
53% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Samsung Exynos 9820 Samsung Exynos 990 Samsung Exynos 9820 vs Samsung Exynos 990
2. Samsung Exynos 2100 Samsung Exynos 9820 Samsung Exynos 2100 vs Samsung Exynos 9820
3. Samsung Exynos 9820 Qualcomm Snapdragon 845 Samsung Exynos 9820 vs Qualcomm Snapdragon 845
4. Samsung Exynos 9820 Qualcomm Snapdragon 888 Samsung Exynos 9820 vs Qualcomm Snapdragon 888
5. Samsung Exynos 9820 Qualcomm Snapdragon 778G Samsung Exynos 9820 vs Qualcomm Snapdragon 778G
6. Qualcomm Snapdragon 865 Samsung Exynos 9820 Qualcomm Snapdragon 865 vs Samsung Exynos 9820
7. Samsung Exynos 9820 Qualcomm Snapdragon 865 Plus Samsung Exynos 9820 vs Qualcomm Snapdragon 865 Plus
8. Samsung Exynos 9820 Apple A12 Bionic Samsung Exynos 9820 vs Apple A12 Bionic
9. Samsung Exynos 9820 Apple A13 Bionic Samsung Exynos 9820 vs Apple A13 Bionic
10. Apple A14 Bionic Samsung Exynos 9820 Apple A14 Bionic vs Samsung Exynos 9820
11. Qualcomm Snapdragon 765G Samsung Exynos 9820 Qualcomm Snapdragon 765G vs Samsung Exynos 9820
12. Samsung Exynos 9820 Qualcomm Snapdragon 732G Samsung Exynos 9820 vs Qualcomm Snapdragon 732G
13. Samsung Exynos 9820 Qualcomm Snapdragon 730 Samsung Exynos 9820 vs Qualcomm Snapdragon 730
14. Samsung Exynos 9820 Qualcomm Snapdragon 730G Samsung Exynos 9820 vs Qualcomm Snapdragon 730G
15. Samsung Exynos 9820 Qualcomm Snapdragon 855 Samsung Exynos 9820 vs Qualcomm Snapdragon 855
Samsung Exynos 9820 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top