Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD E1-2500 vs. Intel Core i5-5675R


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

AMD E1-2500
Intel Core i5-5675R
AMD E1-2500 Intel Core i5-5675R
1.40 GHz Tần số 3.10 GHz
-- Turbo (1 lõi) 3.60 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi) 3.30 GHz
2 Lõi 4
Không Siêu phân luồng? Không
Ép xung?
normal Kiến trúc cốt lõi normal
AMD Radeon HD 8240 GPU Intel Iris Pro Graphics 6200
11.1 Phiên bản DirectX 12
2 Tối đa màn hình 3
DDR3L-1333 SO-DIMM Bộ nhớ DDR3-1600
1 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
Không ECC Không
-- L2 Cache --
1.00 MB L3 Cache 4.00 MB
Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 16
28 nm Công nghệ 14 nm
N/A Socket BGA 1364
15 W TDP 65 W
AMD-V Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q3/2013 Ngày phát hành Q2/2015
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
50% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
5% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD E1-2500 150 (7%)
7% Complete
44% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD E1-2500 272 (1%)
1% Complete
9% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD E1-2500 102 (0%)
0% Complete
8% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD E1-2500 708 (10%)
10% Complete
Intel Core i5-5675R 3724 (54%)
54% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD E1-2500 1208 (1%)
1% Complete
Intel Core i5-5675R 12315 (13%)
13% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD E1-2500 0.35 (10%)
10% Complete
Intel Core i5-5675R 1.66 (64%)
64% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD E1-2500 0.66 (1%)
1% Complete
Intel Core i5-5675R 5.95 (11%)
11% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i5-5675R 58.4 (95%)
95% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD E1-2500 888 (1%)
1% Complete
9% Complete

So sánh phổ biến

AMD E1-2500 Intel Celeron J1800
AMD E1-2500 vs Intel Celeron J1800
AMD E1-6010 AMD E1-2500
AMD E1-6010 vs AMD E1-2500
AMD A4-5000 AMD E1-2500
AMD A4-5000 vs AMD E1-2500
Intel Core i3-3227U AMD E1-2500
Intel Core i3-3227U vs AMD E1-2500
Intel Celeron N2840 AMD E1-2500
Intel Celeron N2840 vs AMD E1-2500
AMD E1-2500 AMD E2-2000
AMD E1-2500 vs AMD E2-2000
AMD Sempron 3850 AMD E1-2500
AMD Sempron 3850 vs AMD E1-2500
AMD E1-2500 Intel Atom C2350
AMD E1-2500 vs Intel Atom C2350
Intel Celeron 2955U AMD E1-2500
Intel Celeron 2955U vs AMD E1-2500
Intel Core i5-4200M AMD E1-2500
Intel Core i5-4200M vs AMD E1-2500
AMD E1-2500 Intel Core i5-5675R
AMD E1-2500 vs Intel Core i5-5675R
Intel Core i3-3220T AMD E1-2500
Intel Core i3-3220T vs AMD E1-2500
Intel Celeron N2830 AMD E1-2500
Intel Celeron N2830 vs AMD E1-2500
Intel Celeron N2805 AMD E1-2500
Intel Celeron N2805 vs AMD E1-2500
Intel Celeron J1900 AMD E1-2500
Intel Celeron J1900 vs AMD E1-2500
Intel Core i5-5575R Intel Core i5-5675R
Intel Core i5-5575R vs Intel Core i5-5675R
Intel Core i5-5675R Intel Core i5-4690
Intel Core i5-5675R vs Intel Core i5-4690
Intel Core i5-5675R AMD A8-7200P
Intel Core i5-5675R vs AMD A8-7200P
AMD E1-2500 Intel Core i5-5675R
AMD E1-2500 vs Intel Core i5-5675R
Intel Core i5-4690K Intel Core i5-5675R
Intel Core i5-4690K vs Intel Core i5-5675R
Intel Core i5-5675R Intel Core M-5Y51
Intel Core i5-5675R vs Intel Core M-5Y51
Intel Core i5-5675R Intel Celeron J3060
Intel Core i5-5675R vs Intel Celeron J3060
Intel Core i5-5675R Intel Core i5-5200U
Intel Core i5-5675R vs Intel Core i5-5200U
Intel Core i5-5675R Intel Core i7-5775R
Intel Core i5-5675R vs Intel Core i7-5775R
Intel Core i5-2500k Intel Core i5-5675R
Intel Core i5-2500k vs Intel Core i5-5675R
Intel Core i7-4900MQ Intel Core i5-5675R
Intel Core i7-4900MQ vs Intel Core i5-5675R
Intel Core i5-5675R AMD Phenom II X4 955
Intel Core i5-5675R vs AMD Phenom II X4 955
AMD E2-3000 Intel Core i5-5675R
AMD E2-3000 vs Intel Core i5-5675R
Intel Core i5-5675R Intel Core i5-6585R
Intel Core i5-5675R vs Intel Core i5-6585R
Intel Core i5-5675R Intel Core i5-4210U
Intel Core i5-5675R vs Intel Core i5-4210U
Intel Core i5-6600K Intel Core i5-5675R
Intel Core i5-6600K vs Intel Core i5-5675R
Intel Xeon E7-4809 v2 Intel Core i5-5675R
Intel Xeon E7-4809 v2 vs Intel Core i5-5675R
Intel Core i5-5675R Intel Core i5-6500
Intel Core i5-5675R vs Intel Core i5-6500
Intel Core i5-6600T Intel Core i5-5675R
Intel Core i5-6600T vs Intel Core i5-5675R
Intel Core i5-5675R Intel Core i5-7360U
Intel Core i5-5675R vs Intel Core i5-7360U
Intel Core i5-5675R Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i5-5675R vs Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i5-5675R Intel Core i3-6320
Intel Core i5-5675R vs Intel Core i3-6320
Intel Core i5-5675C Intel Core i5-5675R
Intel Core i5-5675C vs Intel Core i5-5675R
Intel Core2 Duo E6700 Intel Core i5-5675R
Intel Core2 Duo E6700 vs Intel Core i5-5675R
Intel Celeron N3160 Intel Core i5-5675R
Intel Celeron N3160 vs Intel Core i5-5675R
AMD E1-2500 vs. Intel Core i5-5675R - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.1 of 41 rating(s)
back to top