Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Samsung Exynos 5422 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Samsung Exynos 5422

Bộ xử lý Samsung Exynos 5422 được phát triển trên 28 nm nút công nghệ và kiến trúc Cortex-A15 / Cortex-A7 . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.10 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 1.40 GHz . Samsung Exynos 5422 chứa các lõi xử lý 8 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.10 GHz Lõi 8
Turbo (1 lõi) 2.10 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) 1.40 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU ARM Mali-T628 MP6
GPU frequency 0.53 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX 11
Execution units 6
Shader 96
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình 1
Công nghệ 28 nm
Ngày phát hành Q4/2012
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 Decode / Encode
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ LPDDR3e-933
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 0 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) ARMv7-A32 (32 bit)
Ngành kiến trúc Cortex-A15 / Cortex-A7
L2-Cache 2.50 MB
L3-Cache --
Công nghệ 28 nm
Ảo hóa None
Ngày phát hành Q1/2014
Socket N/A

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
AMD Sempron 2650 102 (0%)
0% Complete
AMD E1-2500 102 (0%)
0% Complete
AMD A6-1450 102 (0%)
0% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Samsung Exynos 5422 Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) Samsung Exynos 5422 vs Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711)
2. Samsung Exynos 5422 Intel Core i7-10810U Samsung Exynos 5422 vs Intel Core i7-10810U
3. Samsung Exynos 5422 Intel Core i5-6440HQ Samsung Exynos 5422 vs Intel Core i5-6440HQ
4. HiSilicon Kirin 970 Samsung Exynos 5422 HiSilicon Kirin 970 vs Samsung Exynos 5422
5. Samsung Exynos 5422 Intel Celeron J4105 Samsung Exynos 5422 vs Intel Celeron J4105
6. Samsung Exynos 5422 Intel Core i7-3615QM Samsung Exynos 5422 vs Intel Core i7-3615QM
7. Samsung Exynos 5422 Intel Xeon Gold 6328H Samsung Exynos 5422 vs Intel Xeon Gold 6328H
8. Samsung Exynos 5422 Intel Core i5-9400F Samsung Exynos 5422 vs Intel Core i5-9400F
9. Samsung Exynos 5422 Intel Core i7-6820HQ Samsung Exynos 5422 vs Intel Core i7-6820HQ
10. HiSilicon Kirin 980 Samsung Exynos 5422 HiSilicon Kirin 980 vs Samsung Exynos 5422
11. AMD Athlon Silver 3050C Samsung Exynos 5422 AMD Athlon Silver 3050C vs Samsung Exynos 5422
12. Intel Xeon Gold 6242 Samsung Exynos 5422 Intel Xeon Gold 6242 vs Samsung Exynos 5422
13. Samsung Exynos 5422 AMD G-T16R Samsung Exynos 5422 vs AMD G-T16R
14. Samsung Exynos 5422 AMD C-50 Samsung Exynos 5422 vs AMD C-50
15. Intel Core i3-2340UE Samsung Exynos 5422 Intel Core i3-2340UE vs Samsung Exynos 5422
Samsung Exynos 5422 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top