Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Celeron N2840 vs. AMD E1-2100


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Celeron N2840
AMD E1-2100
Intel Celeron N2840 AMD E1-2100
2.16 GHz Tần số 1.00 GHz
2.58 GHz Turbo (1 lõi) --
2.58 GHz Turbo (Tất cả các lõi) --
2 Lõi 2
Không Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung?
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics (Bay Trail GT1) GPU AMD Radeon HD 8210
11.2 Phiên bản DirectX 11.1
2 Tối đa màn hình 2
DDR3L-1333 SO-DIMM Bộ nhớ DDR3L-1333 SO-DIMM
2 Kênh bộ nhớ 1
Bộ nhớ tối đa
Không ECC Không
-- L2 Cache --
1.00 MB L3 Cache 1.00 MB
2.0 Phiên bản PCIe
4 PCIe lanes
22 nm Công nghệ 28 nm
BGA 1170 Socket N/A
7.5 W TDP 9 W
VT-x, VT-x EPT Ảo hóa AMD-V
Q2/2014 Ngày phát hành Q3/2013
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

14% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD E1-2100 110 (5%)
5% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
AMD E1-2100 188 (0%)
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
AMD E1-2100 77 (0%)
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

14% Complete
AMD E1-2100 538 (8%)
8% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
AMD E1-2100 932 (1%)
1% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Celeron N2840 0.41 (16%)
16% Complete
AMD E1-2100 0.26 (7%)
7% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
AMD E1-2100 0.48 (1%)
1% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

9% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

1% Complete
AMD E1-2100 589 (1%)
1% Complete

So sánh phổ biến

Intel Atom Z3735F Intel Celeron N2840
Intel Atom Z3735F vs Intel Celeron N2840
Intel Core i3-4030U Intel Celeron N2840
Intel Core i3-4030U vs Intel Celeron N2840
Intel Celeron N2840 Intel Celeron N3050
Intel Celeron N2840 vs Intel Celeron N3050
Intel Pentium N3540 Intel Celeron N2840
Intel Pentium N3540 vs Intel Celeron N2840
Intel Celeron N3060 Intel Celeron N2840
Intel Celeron N3060 vs Intel Celeron N2840
Intel Celeron N2840 AMD E1-6010
Intel Celeron N2840 vs AMD E1-6010
Intel Celeron N2840 Intel Celeron N2940
Intel Celeron N2840 vs Intel Celeron N2940
Intel Celeron N2830 Intel Celeron N2840
Intel Celeron N2830 vs Intel Celeron N2840
Intel Core i3-4005U Intel Celeron N2840
Intel Core i3-4005U vs Intel Celeron N2840
Intel Celeron N2840 Intel Core i5-4210U
Intel Celeron N2840 vs Intel Core i5-4210U
Intel Celeron N2840 AMD A6-6310
Intel Celeron N2840 vs AMD A6-6310
Intel Celeron N2840 AMD A8-6410
Intel Celeron N2840 vs AMD A8-6410
AMD A4-5000 Intel Celeron N2840
AMD A4-5000 vs Intel Celeron N2840
Intel Celeron N3350 Intel Celeron N2840
Intel Celeron N3350 vs Intel Celeron N2840
Intel Celeron N2840 Intel Celeron 2957U
Intel Celeron N2840 vs Intel Celeron 2957U
Intel Celeron 3205U Intel Celeron N2840
Intel Celeron 3205U vs Intel Celeron N2840
Intel Atom x5-Z8350 Intel Celeron N2840
Intel Atom x5-Z8350 vs Intel Celeron N2840
Intel Celeron 2955U Intel Celeron N2840
Intel Celeron 2955U vs Intel Celeron N2840
Intel Core i5-5200U Intel Celeron N2840
Intel Core i5-5200U vs Intel Celeron N2840
Intel Celeron N2840 AMD E1-2100
Intel Celeron N2840 vs AMD E1-2100
Intel Celeron N2840 Intel Celeron N3150
Intel Celeron N2840 vs Intel Celeron N3150
Intel Celeron N2840 Intel Celeron 1007U
Intel Celeron N2840 vs Intel Celeron 1007U
Intel Celeron N2840 Intel Celeron N2930
Intel Celeron N2840 vs Intel Celeron N2930
Intel Celeron J1800 Intel Celeron N2840
Intel Celeron J1800 vs Intel Celeron N2840
Intel Atom x5-Z8300 Intel Celeron N2840
Intel Atom x5-Z8300 vs Intel Celeron N2840
AMD E1-2100 AMD E1-6010
AMD E1-2100 vs AMD E1-6010
Intel Celeron N2840 AMD E1-2100
Intel Celeron N2840 vs AMD E1-2100
Intel Celeron N2830 AMD E1-2100
Intel Celeron N2830 vs AMD E1-2100
Intel Celeron J1900 AMD E1-2100
Intel Celeron J1900 vs AMD E1-2100
AMD E1-2100 AMD A4-5000
AMD E1-2100 vs AMD A4-5000
AMD E1-2100 AMD E2-3800
AMD E1-2100 vs AMD E2-3800
Intel Core i3-4005U AMD E1-2100
Intel Core i3-4005U vs AMD E1-2100
AMD A4-1200 AMD E1-2100
AMD A4-1200 vs AMD E1-2100
Intel Atom C2350 AMD E1-2100
Intel Atom C2350 vs AMD E1-2100
Intel Core i3-3220T AMD E1-2100
Intel Core i3-3220T vs AMD E1-2100
AMD E1-2100 Intel Celeron N2815
AMD E1-2100 vs Intel Celeron N2815
Intel Celeron J1800 AMD E1-2100
Intel Celeron J1800 vs AMD E1-2100
Intel Pentium N3520 AMD E1-2100
Intel Pentium N3520 vs AMD E1-2100
Intel Core i3-4010Y AMD E1-2100
Intel Core i3-4010Y vs AMD E1-2100
Intel Celeron N2940 AMD E1-2100
Intel Celeron N2940 vs AMD E1-2100
Intel Celeron N2840 vs. AMD E1-2100 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.1 of 41 rating(s)
back to top