Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Samsung Exynos 7580 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Samsung Exynos 7580

Bộ xử lý Samsung Exynos 7580 được phát triển trên 28 nm nút công nghệ và kiến trúc Cortex-A53 . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.60 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - . Samsung Exynos 7580 chứa các lõi xử lý 853 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.60 GHz Lõi 853
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi)
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU ARM Mali-T720 MP2
GPU frequency 0.65 GHz
GPU (Turbo) 0.65 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11
Execution units 2
Shader 32
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 28 nm
Ngày phát hành Q4/2013
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 Decode / Encode
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ LPDDR3-933
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 0 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) ARMv8-A64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Cortex-A53
L2-Cache 2.00 MB
L3-Cache --
Công nghệ 28 nm
Ảo hóa None
Ngày phát hành Q2/2015
Socket N/A

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD E1-2100 110 (5%)
5% Complete
5% Complete
AMD C-60 108 (5%)
5% Complete
5% Complete
AMD E-300 106 (5%)
5% Complete
MediaTek MT6595 103 (5%)
5% Complete
MediaTek MT6595M 103 (5%)
5% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
MediaTek MT6738 408 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
MediaTek MT6735 389 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
MediaTek MT6738 24 (0%)
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Samsung Exynos 7580 Qualcomm Snapdragon 730G Samsung Exynos 7580 vs Qualcomm Snapdragon 730G
2. Qualcomm Snapdragon 450 Samsung Exynos 7580 Qualcomm Snapdragon 450 vs Samsung Exynos 7580
3. Samsung Exynos 7580 Samsung Exynos 9611 Samsung Exynos 7580 vs Samsung Exynos 9611
4. Samsung Exynos 7580 Samsung Exynos 7884 Samsung Exynos 7580 vs Samsung Exynos 7884
5. Samsung Exynos 7580 Samsung Exynos 9820 Samsung Exynos 7580 vs Samsung Exynos 9820
6. Samsung Exynos 7580 Qualcomm Snapdragon 865 Samsung Exynos 7580 vs Qualcomm Snapdragon 865
7. Samsung Exynos 7580 Qualcomm Snapdragon 765G Samsung Exynos 7580 vs Qualcomm Snapdragon 765G
8. Samsung Exynos 7580 AMD Ryzen 7 4800U Samsung Exynos 7580 vs AMD Ryzen 7 4800U
9. AMD Ryzen 9 5950X Samsung Exynos 7580 AMD Ryzen 9 5950X vs Samsung Exynos 7580
10. Samsung Exynos 7580 Qualcomm Snapdragon 845 Samsung Exynos 7580 vs Qualcomm Snapdragon 845
11. Samsung Exynos 7580 Intel Celeron N4505 Samsung Exynos 7580 vs Intel Celeron N4505
12. Samsung Exynos 7580 Qualcomm Snapdragon 665 Samsung Exynos 7580 vs Qualcomm Snapdragon 665
13. Samsung Exynos 7580 Intel Core i7-10710U Samsung Exynos 7580 vs Intel Core i7-10710U
14. Samsung Exynos 7580 Samsung Exynos 990 Samsung Exynos 7580 vs Samsung Exynos 990
15. Samsung Exynos 7580 AMD Ryzen 5 3600 Samsung Exynos 7580 vs AMD Ryzen 5 3600
Samsung Exynos 7580 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top