Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

MediaTek MT6735 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


MediaTek MT6735

Bộ xử lý MediaTek MT6735 được phát triển trên 28 nm nút công nghệ và kiến trúc Cortex-A53 . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.30 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - . MediaTek MT6735 chứa các lõi xử lý 453 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.30 GHz Lõi 453
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi)
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU ARM Mali-T720 MP2
GPU frequency 0.60 GHz
GPU (Turbo) 0.60 GHz
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units 2
Shader 32
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 28 nm
Ngày phát hành Q4/2013
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 Decode / Encode
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ LPDDR3-667
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 1 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) ARMv8-A64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Cortex-A53
L2-Cache --
L3-Cache --
Công nghệ 28 nm
Ảo hóa None
Ngày phát hành Q2/2015
Socket N/A

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

5% Complete
5% Complete
5% Complete
MediaTek MT6735 111 (5%)
5% Complete
5% Complete
AMD E1-2100 110 (5%)
5% Complete
5% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

MediaTek MT6738 408 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
MediaTek MT6735 389 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
0% Complete
0% Complete
MediaTek MT6735 20 (0%)
0% Complete
0% Complete
0% Complete
MediaTek MT6737 20 (0%)
0% Complete

Các so sánh phổ biến

1. MediaTek MT6752 MediaTek MT6735 MediaTek MT6752 vs MediaTek MT6735
2. Intel Core i3-12100TE MediaTek MT6735 Intel Core i3-12100TE vs MediaTek MT6735
3. MediaTek MT6735 MediaTek Helio G25 MediaTek MT6735 vs MediaTek Helio G25
4. MediaTek MT6735 Intel Core i5-4360U MediaTek MT6735 vs Intel Core i5-4360U
5. MediaTek MT6735 MediaTek Helio X25 MediaTek MT6735 vs MediaTek Helio X25
6. Qualcomm Snapdragon 410 MediaTek MT6735 Qualcomm Snapdragon 410 vs MediaTek MT6735
7. Qualcomm Snapdragon 625 MediaTek MT6735 Qualcomm Snapdragon 625 vs MediaTek MT6735
8. MediaTek MT6735 Qualcomm Snapdragon 750G MediaTek MT6735 vs Qualcomm Snapdragon 750G
9. MediaTek MT6735 AMD Ryzen 3 5300G MediaTek MT6735 vs AMD Ryzen 3 5300G
10. MediaTek MT6735 Intel Core i3-5005U MediaTek MT6735 vs Intel Core i3-5005U
11. AMD Ryzen 7 5700G MediaTek MT6735 AMD Ryzen 7 5700G vs MediaTek MT6735
12. MediaTek MT6735 Intel Core i3-8130U MediaTek MT6735 vs Intel Core i3-8130U
13. Qualcomm Snapdragon 610 MediaTek MT6735 Qualcomm Snapdragon 610 vs MediaTek MT6735
14. MediaTek MT6735 Intel Xeon W-11955M MediaTek MT6735 vs Intel Xeon W-11955M
15. MediaTek MT6735 MediaTek Helio P95 MediaTek MT6735 vs MediaTek Helio P95
MediaTek MT6735 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.0 of 29 rating(s)
back to top