Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD A4-1200 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD A4-1200

Bộ xử lý AMD A4-1200 được phát triển trên 28 nm nút công nghệ và kiến trúc Temash (Jaguar) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.00 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . AMD A4-1200 chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.00 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 2
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon HD 8180
GPU frequency 0.23 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX 11.1
Execution units 2
Shader 128
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 28 nm
Ngày phát hành Q2/2013
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3L-1066 SO-DIMM
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 3.9 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Temash (Jaguar)
L2-Cache --
L3-Cache 1.00 MB
Công nghệ 28 nm
Ảo hóa AMD-V
Ngày phát hành Q2/2013
Socket FT3

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
0% Complete
0% Complete
AMD A4-1200 58 (0%)
0% Complete
AMD GX-210JA 58 (0%)
0% Complete
0% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

1% Complete
1% Complete
Intel Atom D2550 668 (1%)
1% Complete
AMD A4-1200 652 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
Intel Atom N2800 649 (1%)
1% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Atom E3815 591 (9%)
9% Complete
9% Complete
AMD A4-1250 569 (8%)
8% Complete
AMD A4-1200 556 (8%)
8% Complete
AMD E1-1500 550 (8%)
8% Complete
Intel Atom D2700 540 (8%)
8% Complete
AMD E1-2100 538 (8%)
8% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
AMD E-350 1042 (1%)
1% Complete
1% Complete
AMD A4-1200 1009 (1%)
1% Complete
AMD A4-1250 1006 (1%)
1% Complete
Intel Atom N2100 972 (1%)
1% Complete
Intel Atom S1240 972 (1%)
1% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD C-60 0.21 (6%)
6% Complete
Intel Atom D2700 0.21 (6%)
6% Complete
AMD A4-1250 0.2 (6%)
6% Complete
AMD A4-1200 0.2 (6%)
6% Complete
Intel Atom N2100 0.19 (5%)
5% Complete
Intel Atom N2600 0.19 (5%)
5% Complete
Intel Atom D2500 0.14 (4%)
4% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Atom N2600 0.47 (1%)
1% Complete
1% Complete
AMD C-60 0.44 (1%)
1% Complete
AMD A4-1200 0.4 (1%)
1% Complete
AMD C-50 0.38 (1%)
1% Complete
AMD C-70 0.37 (1%)
1% Complete
Intel Atom D2500 0.32 (1%)
1% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Atom Z3735F AMD A4-1200 Intel Atom Z3735F vs AMD A4-1200
2. AMD A4-1200 AMD E1-2100 AMD A4-1200 vs AMD E1-2100
3. AMD A4-1200 Intel Atom N2600 AMD A4-1200 vs Intel Atom N2600
4. Intel Celeron N2807 AMD A4-1200 Intel Celeron N2807 vs AMD A4-1200
5. AMD A4-1200 Intel Celeron N2840 AMD A4-1200 vs Intel Celeron N2840
6. AMD A4-1200 Intel Celeron N2830 AMD A4-1200 vs Intel Celeron N2830
7. Intel Core i3-3210 AMD A4-1200 Intel Core i3-3210 vs AMD A4-1200
8. AMD C-50 AMD A4-1200 AMD C-50 vs AMD A4-1200
9. AMD FX-6120 AMD A4-1200 AMD FX-6120 vs AMD A4-1200
10. Intel Celeron N2805 AMD A4-1200 Intel Celeron N2805 vs AMD A4-1200
11. Intel Celeron N2940 AMD A4-1200 Intel Celeron N2940 vs AMD A4-1200
12. Intel Celeron 1007U AMD A4-1200 Intel Celeron 1007U vs AMD A4-1200
13. Intel Celeron N2806 AMD A4-1200 Intel Celeron N2806 vs AMD A4-1200
14. AMD C-70 AMD A4-1200 AMD C-70 vs AMD A4-1200
15. AMD A4-1200 Intel Xeon E5-2623 v3 AMD A4-1200 vs Intel Xeon E5-2623 v3
AMD A4-1200 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 27 rating(s)
back to top