Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Celeron 420 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Celeron 420

Bộ xử lý Intel Celeron 420 được phát triển trên 65 nm nút công nghệ và kiến trúc Conroe (Core) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.60 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Celeron 420 chứa các lõi xử lý 1 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.60 GHz Lõi 1
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 1
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 65 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR2-800DDR3-1066
Bộ nhớ tối đa 16 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 35 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Conroe (Core)
L2-Cache 0.50 MB
L3-Cache --
Công nghệ 65 nm
Ảo hóa None
Ngày phát hành Q2/2007
Socket LGA 775

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
7% Complete
AMD G-T56N 157 (7%)
7% Complete
7% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD E-300 189 (0%)
0% Complete
AMD E1-2100 188 (0%)
0% Complete
0% Complete
AMD C-50 162 (0%)
0% Complete
0% Complete
0% Complete
AMD G-T44R 102 (0%)
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

0% Complete
0% Complete
AMD G-T44R 252 (0%)
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Celeron 420 MediaTek MT8321 Intel Celeron 420 vs MediaTek MT8321
2. Intel Core i5-10210U Intel Celeron 420 Intel Core i5-10210U vs Intel Celeron 420
3. Intel Celeron N4500 Intel Celeron 420 Intel Celeron N4500 vs Intel Celeron 420
4. Intel Core i7-9700K Intel Celeron 420 Intel Core i7-9700K vs Intel Celeron 420
5. Intel Celeron 420 Intel Core i7-2677M Intel Celeron 420 vs Intel Core i7-2677M
6. Intel Atom C3508 Intel Celeron 420 Intel Atom C3508 vs Intel Celeron 420
7. Intel Celeron 420 AMD A9-9410 Intel Celeron 420 vs AMD A9-9410
8. Intel Celeron 420 Intel Celeron G5950 Intel Celeron 420 vs Intel Celeron G5950
9. Intel Xeon Silver 4110 Intel Celeron 420 Intel Xeon Silver 4110 vs Intel Celeron 420
10. Intel Core i7-12700 Intel Celeron 420 Intel Core i7-12700 vs Intel Celeron 420
11. Intel Celeron 420 Intel Core i3-540 Intel Celeron 420 vs Intel Core i3-540
12. Intel Celeron 420 Intel Xeon E-2286G Intel Celeron 420 vs Intel Xeon E-2286G
13. Intel Core i5-10400F Intel Celeron 420 Intel Core i5-10400F vs Intel Celeron 420
14. Intel Celeron 420 Intel Xeon D-1736 Intel Celeron 420 vs Intel Xeon D-1736
15. Intel Celeron 420 AMD Ryzen 3 PRO 3200G Intel Celeron 420 vs AMD Ryzen 3 PRO 3200G
Intel Celeron 420 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 30 rating(s)
back to top