Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Qualcomm Snapdragon 616 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Qualcomm Snapdragon 616

Bộ xử lý Qualcomm Snapdragon 616 được phát triển trên 28 nm nút công nghệ và kiến trúc Cortex-A53 . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.70 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 1.20 GHz . Qualcomm Snapdragon 616 chứa các lõi xử lý 8 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.70 GHz Lõi 8
Turbo (1 lõi) 1.70 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) 1.20 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Qualcomm Adreno 405
GPU frequency 0.55 GHz
GPU (Turbo) 0.55 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11
Execution units 0
Shader 48
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình 0
Công nghệ 28 nm
Ngày phát hành Q1/2014
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ LPDDR3-800
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 1 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) ARMv8-A64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Cortex-A53
L2-Cache --
L3-Cache --
Công nghệ 28 nm
Ảo hóa None
Ngày phát hành Q3/2015
Socket N/A

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
MediaTek MT6735 111 (5%)
5% Complete
AMD E1-2100 110 (5%)
5% Complete
5% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
MediaTek MT8735 354 (1%)
1% Complete
1% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Qualcomm Snapdragon 616 Qualcomm Snapdragon 820 Qualcomm Snapdragon 616 vs Qualcomm Snapdragon 820
2. Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) Qualcomm Snapdragon 616 Raspberry Pi 4 B (Broadcom BCM2711) vs Qualcomm Snapdragon 616
3. Qualcomm Snapdragon 616 Intel Core i5-3437U Qualcomm Snapdragon 616 vs Intel Core i5-3437U
4. Qualcomm Snapdragon 616 Qualcomm Snapdragon 855 Qualcomm Snapdragon 616 vs Qualcomm Snapdragon 855
5. Qualcomm Snapdragon 616 Intel Core i3-4110M Qualcomm Snapdragon 616 vs Intel Core i3-4110M
6. Qualcomm Snapdragon 616 Intel Atom x5-Z8550 Qualcomm Snapdragon 616 vs Intel Atom x5-Z8550
7. Qualcomm Snapdragon 616 AMD FX-6200 Qualcomm Snapdragon 616 vs AMD FX-6200
8. Qualcomm Snapdragon 616 Intel Core i9-9920X Qualcomm Snapdragon 616 vs Intel Core i9-9920X
9. Qualcomm Snapdragon 616 Intel Core i7-1065G7 Qualcomm Snapdragon 616 vs Intel Core i7-1065G7
10. Intel Celeron G5900 Qualcomm Snapdragon 616 Intel Celeron G5900 vs Qualcomm Snapdragon 616
11. AMD A8-7200P Qualcomm Snapdragon 616 AMD A8-7200P vs Qualcomm Snapdragon 616
12. Qualcomm Snapdragon 616 Intel Xeon Gold 6126T Qualcomm Snapdragon 616 vs Intel Xeon Gold 6126T
13. Intel Core i5-3439Y Qualcomm Snapdragon 616 Intel Core i5-3439Y vs Qualcomm Snapdragon 616
14. Qualcomm Snapdragon 616 Intel Xeon E5-2640 v3 Qualcomm Snapdragon 616 vs Intel Xeon E5-2640 v3
15. Intel Core i5-7200U Qualcomm Snapdragon 616 Intel Core i5-7200U vs Qualcomm Snapdragon 616
Qualcomm Snapdragon 616 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.5 of 34 rating(s)
back to top