Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Qualcomm Snapdragon 615 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Qualcomm Snapdragon 615

Bộ xử lý Qualcomm Snapdragon 615 được phát triển trên 28 nm nút công nghệ và kiến trúc Cortex-A53 . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.50 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 1.00 GHz . Qualcomm Snapdragon 615 chứa các lõi xử lý 8 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.50 GHz Lõi 8
Turbo (1 lõi) 1.50 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) 1.00 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Qualcomm Adreno 405
GPU frequency 0.55 GHz
GPU (Turbo) 0.55 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11
Execution units 0
Shader 48
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình 0
Công nghệ 28 nm
Ngày phát hành Q1/2014
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ LPDDR3-800
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 1 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) ARMv8-A64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Cortex-A53
L2-Cache --
L3-Cache --
Công nghệ 28 nm
Ảo hóa None
Ngày phát hành Q3/2014
Socket N/A

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

MediaTek MT6735 111 (5%)
5% Complete
5% Complete
AMD E1-2100 110 (5%)
5% Complete
5% Complete
AMD C-60 108 (5%)
5% Complete
5% Complete
AMD E-300 106 (5%)
5% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
MediaTek MT8735 354 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Qualcomm Snapdragon 615 Qualcomm Snapdragon 720G Qualcomm Snapdragon 615 vs Qualcomm Snapdragon 720G
2. Qualcomm Snapdragon 615 Qualcomm Snapdragon 632 Qualcomm Snapdragon 615 vs Qualcomm Snapdragon 632
3. Qualcomm Snapdragon 615 Intel Atom Z3775 Qualcomm Snapdragon 615 vs Intel Atom Z3775
4. Qualcomm Snapdragon 615 Samsung Exynos 880 Qualcomm Snapdragon 615 vs Samsung Exynos 880
5. AMD Ryzen 5 2600 Qualcomm Snapdragon 615 AMD Ryzen 5 2600 vs Qualcomm Snapdragon 615
6. Qualcomm Snapdragon 615 Intel Core i3-3240 Qualcomm Snapdragon 615 vs Intel Core i3-3240
7. Qualcomm Snapdragon 615 AMD Ryzen 5 3500U Qualcomm Snapdragon 615 vs AMD Ryzen 5 3500U
8. AMD Ryzen 5 2600H Qualcomm Snapdragon 615 AMD Ryzen 5 2600H vs Qualcomm Snapdragon 615
9. Qualcomm Snapdragon 615 Intel Pentium Silver J5040 Qualcomm Snapdragon 615 vs Intel Pentium Silver J5040
10. Qualcomm Snapdragon 615 Intel Core i3-4330 Qualcomm Snapdragon 615 vs Intel Core i3-4330
11. Intel Celeron G5920 Qualcomm Snapdragon 615 Intel Celeron G5920 vs Qualcomm Snapdragon 615
12. Qualcomm Snapdragon 615 Intel Core i5-2380P Qualcomm Snapdragon 615 vs Intel Core i5-2380P
13. Qualcomm Snapdragon 615 Intel Xeon W-3235 Qualcomm Snapdragon 615 vs Intel Xeon W-3235
14. Qualcomm Snapdragon 615 Intel Atom E3826 Qualcomm Snapdragon 615 vs Intel Atom E3826
15. Intel Xeon Gold 5115 Qualcomm Snapdragon 615 Intel Xeon Gold 5115 vs Qualcomm Snapdragon 615
Qualcomm Snapdragon 615 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.5 of 34 rating(s)
back to top