Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i3-4005U vs. AMD E1-2100


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i3-4005U
AMD E1-2100
Intel Core i3-4005U AMD E1-2100
1.70 GHz Tần số 1.00 GHz
No turbo Turbo (1 lõi) --
No turbo Turbo (Tất cả các lõi) --
2 Lõi 2
Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung?
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel HD Graphics 4400 GPU AMD Radeon HD 8210
11.1 Phiên bản DirectX 11.1
3 Tối đa màn hình 2
DDR3L-1600 SO-DIMM Bộ nhớ DDR3L-1333 SO-DIMM
2 Kênh bộ nhớ 1
Bộ nhớ tối đa
Không ECC Không
-- L2 Cache --
3.00 MB L3 Cache 1.00 MB
2.0 Phiên bản PCIe
10 PCIe lanes
22 nm Công nghệ 28 nm
BGA 1168 Socket N/A
15 W TDP 9 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V
Q3/2013 Ngày phát hành Q3/2013
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

19% Complete
0% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

23% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
0% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

18% Complete
AMD E1-2100 110 (5%)
5% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
AMD E1-2100 188 (0%)
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

3% Complete
AMD E1-2100 77 (0%)
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-4005U 1620 (23%)
23% Complete
AMD E1-2100 538 (8%)
8% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

4% Complete
AMD E1-2100 932 (1%)
1% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i3-4005U 0.65 (25%)
25% Complete
AMD E1-2100 0.26 (7%)
7% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
AMD E1-2100 0.48 (1%)
1% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

3% Complete
AMD E1-2100 589 (1%)
1% Complete

So sánh phổ biến

Intel Pentium N3700 Intel Core i3-4005U
Intel Pentium N3700 vs Intel Core i3-4005U
Intel Celeron N3050 Intel Core i3-4005U
Intel Celeron N3050 vs Intel Core i3-4005U
Intel Pentium N3540 Intel Core i3-4005U
Intel Pentium N3540 vs Intel Core i3-4005U
Intel Core i3-5005U Intel Core i3-4005U
Intel Core i3-5005U vs Intel Core i3-4005U
Intel Core i3-4005U AMD A8-6410
Intel Core i3-4005U vs AMD A8-6410
Intel Core i3-4005U AMD A6-6310
Intel Core i3-4005U vs AMD A6-6310
Intel Core i3-4005U Intel Celeron N2840
Intel Core i3-4005U vs Intel Celeron N2840
Intel Celeron 2957U Intel Core i3-4005U
Intel Celeron 2957U vs Intel Core i3-4005U
Intel Core i5-4210U Intel Core i3-4005U
Intel Core i5-4210U vs Intel Core i3-4005U
Intel Core i3-4005U Intel Core i3-4030U
Intel Core i3-4005U vs Intel Core i3-4030U
Intel Pentium 3805U Intel Core i3-4005U
Intel Pentium 3805U vs Intel Core i3-4005U
Intel Core i3-4005U AMD E1-1500
Intel Core i3-4005U vs AMD E1-1500
Intel Celeron J4025 Intel Core i3-4005U
Intel Celeron J4025 vs Intel Core i3-4005U
Intel Celeron 3205U Intel Core i3-4005U
Intel Celeron 3205U vs Intel Core i3-4005U
Intel Core i3-4005U Intel Core i7-4500U
Intel Core i3-4005U vs Intel Core i7-4500U
Intel Core i3-4005U Intel Core i5-4200U
Intel Core i3-4005U vs Intel Core i5-4200U
Intel Core i3-4005U AMD A4-6210
Intel Core i3-4005U vs AMD A4-6210
Intel Pentium N3710 Intel Core i3-4005U
Intel Pentium N3710 vs Intel Core i3-4005U
Intel Core i3-4005U Intel Celeron N2830
Intel Core i3-4005U vs Intel Celeron N2830
Intel Pentium N4200 Intel Core i3-4005U
Intel Pentium N4200 vs Intel Core i3-4005U
Intel Core i3-4010U Intel Core i3-4005U
Intel Core i3-4010U vs Intel Core i3-4005U
Intel Core i3-4005U Intel Pentium 3825U
Intel Core i3-4005U vs Intel Pentium 3825U
Intel Celeron N2940 Intel Core i3-4005U
Intel Celeron N2940 vs Intel Core i3-4005U
Intel Core i3-4005U AMD A6-5200
Intel Core i3-4005U vs AMD A6-5200
Intel Core i3-4005U Intel Core i3-4000M
Intel Core i3-4005U vs Intel Core i3-4000M
AMD E1-2100 AMD E1-6010
AMD E1-2100 vs AMD E1-6010
Intel Celeron N2840 AMD E1-2100
Intel Celeron N2840 vs AMD E1-2100
Intel Celeron N2830 AMD E1-2100
Intel Celeron N2830 vs AMD E1-2100
Intel Celeron J1900 AMD E1-2100
Intel Celeron J1900 vs AMD E1-2100
AMD E1-2100 AMD A4-5000
AMD E1-2100 vs AMD A4-5000
AMD E1-2100 AMD E2-3800
AMD E1-2100 vs AMD E2-3800
Intel Core i3-4005U AMD E1-2100
Intel Core i3-4005U vs AMD E1-2100
AMD A4-1200 AMD E1-2100
AMD A4-1200 vs AMD E1-2100
Intel Atom C2350 AMD E1-2100
Intel Atom C2350 vs AMD E1-2100
Intel Core i3-3220T AMD E1-2100
Intel Core i3-3220T vs AMD E1-2100
AMD E1-2100 Intel Celeron N2815
AMD E1-2100 vs Intel Celeron N2815
Intel Celeron J1800 AMD E1-2100
Intel Celeron J1800 vs AMD E1-2100
Intel Pentium N3520 AMD E1-2100
Intel Pentium N3520 vs AMD E1-2100
Intel Core i3-4010Y AMD E1-2100
Intel Core i3-4010Y vs AMD E1-2100
Intel Celeron N2940 AMD E1-2100
Intel Celeron N2940 vs AMD E1-2100
Intel Core i3-4005U vs. AMD E1-2100 - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.1 of 41 rating(s)
back to top