Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

MediaTek MT6595M - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


MediaTek MT6595M

Bộ xử lý MediaTek MT6595M được phát triển trên 28 nm nút công nghệ và kiến trúc Cortex-A9 . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.00 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 1.50 GHz . MediaTek MT6595M chứa các lõi xử lý 8 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.00 GHz Lõi 8
Turbo (1 lõi) 2.00 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) 1.50 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU PowerVR G6200
GPU frequency 0.45 GHz
GPU (Turbo) 0.45 GHz
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units 2
Shader 32
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 28 nm
Ngày phát hành Q1/2012
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ LPDDR3-933
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) ARMv7-A32 (32 bit)
Ngành kiến trúc Cortex-A9
L2-Cache 2.00 MB
L3-Cache --
Công nghệ 28 nm
Ảo hóa None
Ngày phát hành Q1/2014
Socket N/A

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD C-60 108 (5%)
5% Complete
AMD E-300 106 (5%)
5% Complete
5% Complete
MediaTek MT6595M 103 (5%)
5% Complete
MediaTek MT6595 103 (5%)
5% Complete
MediaTek MT6592 103 (5%)
5% Complete
MediaTek MT8167A 102 (5%)
5% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
MediaTek MT8167A 341 (1%)
1% Complete
1% Complete
MediaTek MT6595M 334 (1%)
1% Complete
MediaTek MT6595 334 (1%)
1% Complete
MediaTek MT6592 334 (1%)
1% Complete
1% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
AMD A4-1200 58 (0%)
0% Complete
AMD GX-210JA 58 (0%)
0% Complete
0% Complete
0% Complete
MediaTek MT8135 58 (0%)
0% Complete
0% Complete

Các so sánh phổ biến

1. MediaTek MT6595M MediaTek Helio P30 MediaTek MT6595M vs MediaTek Helio P30
2. Intel Celeron 7305 MediaTek MT6595M Intel Celeron 7305 vs MediaTek MT6595M
3. MediaTek MT6595M Intel Core i5-10310Y MediaTek MT6595M vs Intel Core i5-10310Y
4. MediaTek MT6732M MediaTek MT6595M MediaTek MT6732M vs MediaTek MT6595M
5. Qualcomm Snapdragon 845 MediaTek MT6595M Qualcomm Snapdragon 845 vs MediaTek MT6595M
6. AMD Epyc 7452 MediaTek MT6595M AMD Epyc 7452 vs MediaTek MT6595M
7. Intel Core i7-12700K MediaTek MT6595M Intel Core i7-12700K vs MediaTek MT6595M
8. MediaTek MT6595M Samsung Exynos 9611 MediaTek MT6595M vs Samsung Exynos 9611
9. MediaTek MT6595M Intel Core i9-11900KB MediaTek MT6595M vs Intel Core i9-11900KB
10. MediaTek MT6595M Intel Core i3-10105 MediaTek MT6595M vs Intel Core i3-10105
11. MediaTek MT6595M Intel Xeon D-1733NT MediaTek MT6595M vs Intel Xeon D-1733NT
12. Intel Core i5-12600K MediaTek MT6595M Intel Core i5-12600K vs MediaTek MT6595M
13. MediaTek MT6595M Intel Core M-5Y10a MediaTek MT6595M vs Intel Core M-5Y10a
14. MediaTek MT6595M AMD A10-6790K MediaTek MT6595M vs AMD A10-6790K
15. MediaTek MT6595M AMD Ryzen 5 4600U MediaTek MT6595M vs AMD Ryzen 5 4600U
MediaTek MT6595M - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 30 rating(s)
back to top