Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Radeon HD 6310

Chi tiết kỹ thuật

Generation 3
Phiên bản DirectX 11
Execution units 1
Max Memory 1 GB

Chi tiết kỹ thuật

Shader 80
Max Displays 2
Ngành kiến trúc 40 nm
Released Date Q4/2010

Hardware Codec Support

H264 Decode
AV1 No
H265/HEVC (8 bit) No
H265/HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No

GPU Frequencies

GPU Frecquency GPU span(Turbo) FP16 (Half Precision) FP32 (Single Precision) FP64 (Double Precision)
0.49 GHz -- 158 GFLOPS 79 GFLOPS 20 GFLOPS

Được sử dụng trong các bộ xử lý sau

Processors GPU Frecquency GPU (Turbo) FP32 (Single Precision)
AMD E-240 0.49 GHz -- 79 GFLOPS
AMD E-300 0.49 GHz -- 79 GFLOPS
AMD E-350 0.49 GHz -- 79 GFLOPS
AMD E-350D 0.49 GHz -- 79 GFLOPS
AMD G-T48N 0.49 GHz -- 79 GFLOPS
AMD G-T52R 0.49 GHz -- 79 GFLOPS
AMD G-T56N 0.49 GHz -- 79 GFLOPS
back to top