Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-975 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i7-975

Bộ xử lý Intel Core i7-975 được phát triển trên 45 nm nút công nghệ và kiến trúc Bloomfield . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.33 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Core i7-975 chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.33 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 3.60 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 45 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1066
Bộ nhớ tối đa 24 GB
Kênh bộ nhớ 3 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 130 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Bloomfield
L2-Cache 1.00 MB
L3-Cache 8.00 MB
Công nghệ 45 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT
Ngày phát hành Q4/2008
Socket LGA 1366

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Epyc 7551P 611 (27%)
27% Complete
Intel Core i3-3220 611 (27%)
27% Complete
Intel Xeon D-1537 610 (27%)
27% Complete
Intel Core i7-975 607 (27%)
27% Complete
AMD A12-9800 607 (27%)
27% Complete
Intel Xeon D-1539 607 (27%)
27% Complete
27% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-4440 2513 (5%)
5% Complete
5% Complete
AMD FX-8320 2489 (5%)
5% Complete
Intel Core i7-975 2483 (5%)
5% Complete
Intel Core i5-3450 2483 (5%)
5% Complete
5% Complete
5% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
Intel Core i7-975 3356 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i5-760 Intel Core i7-975 Intel Core i5-760 vs Intel Core i7-975
2. Intel Core i7-975 Intel Core i7-980X Intel Core i7-975 vs Intel Core i7-980X
3. Intel Core i5-2400 Intel Core i7-975 Intel Core i5-2400 vs Intel Core i7-975
4. Intel Core i7-975 Intel Core i7-920 Intel Core i7-975 vs Intel Core i7-920
5. MediaTek Helio G70 Intel Core i7-975 MediaTek Helio G70 vs Intel Core i7-975
6. Intel Core i7-10700KF Intel Core i7-975 Intel Core i7-10700KF vs Intel Core i7-975
7. Intel Xeon E3-1230 v3 Intel Core i7-975 Intel Xeon E3-1230 v3 vs Intel Core i7-975
8. Intel Core i9-10885H Intel Core i7-975 Intel Core i9-10885H vs Intel Core i7-975
9. Qualcomm Snapdragon 820 Intel Core i7-975 Qualcomm Snapdragon 820 vs Intel Core i7-975
10. Intel Core i3-10105F Intel Core i7-975 Intel Core i3-10105F vs Intel Core i7-975
11. Intel Core i5-3550 Intel Core i7-975 Intel Core i5-3550 vs Intel Core i7-975
12. Intel Core i7-975 Samsung Exynos 2100 Intel Core i7-975 vs Samsung Exynos 2100
13. Intel Core i7-975 Intel Core i5-10500H Intel Core i7-975 vs Intel Core i5-10500H
14. Intel Core i5-7500 Intel Core i7-975 Intel Core i5-7500 vs Intel Core i7-975
15. MediaTek Dimensity 810 Intel Core i7-975 MediaTek Dimensity 810 vs Intel Core i7-975
Intel Core i7-975 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 30 rating(s)
back to top