Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon D-1539 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon D-1539

Bộ xử lý Intel Xeon D-1539 được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Broadwell . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.60 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 1.80 GHz . Intel Xeon D-1539 chứa các lõi xử lý 8 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.60 GHz Lõi 8
Turbo (1 lõi) 2.20 GHz Chủ đề CPU 16
Turbo (Tất cả các lõi) 1.80 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2133
Bộ nhớ tối đa 128 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 35 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Broadwell
L2-Cache 12.00 MB
L3-Cache --
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q3/2017
Socket BGA 1667

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Epyc 7551P 611 (27%)
27% Complete
Intel Core i3-3220 611 (27%)
27% Complete
Intel Xeon D-1537 610 (27%)
27% Complete
Intel Xeon D-1539 607 (27%)
27% Complete
Intel Core i7-975 607 (27%)
27% Complete
AMD A12-9800 607 (27%)
27% Complete
27% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Apple A14 Bionic 4247 (9%)
9% Complete
9% Complete
8% Complete
Intel Xeon D-1539 4215 (8%)
8% Complete
Intel Xeon D-1537 4211 (8%)
8% Complete
8% Complete
8% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Apple M1 Ultra (64-GPU) Intel Xeon D-1539 Apple M1 Ultra (64-GPU) vs Intel Xeon D-1539
2. Apple A12X Bionic Intel Xeon D-1539 Apple A12X Bionic vs Intel Xeon D-1539
3. MediaTek MT8163V/B Intel Xeon D-1539 MediaTek MT8163V/B vs Intel Xeon D-1539
4. HiSilicon Kirin 820E 5G Intel Xeon D-1539 HiSilicon Kirin 820E 5G vs Intel Xeon D-1539
5. Intel Core i3-1115G4 Intel Xeon D-1539 Intel Core i3-1115G4 vs Intel Xeon D-1539
6. Intel Xeon D-1539 Apple M1 Pro (10-CPU 14-GPU) Intel Xeon D-1539 vs Apple M1 Pro (10-CPU 14-GPU)
7. Intel Xeon D-1539 Intel Core i3-12100 Intel Xeon D-1539 vs Intel Core i3-12100
8. AMD Phenom II X4 925 Intel Xeon D-1539 AMD Phenom II X4 925 vs Intel Xeon D-1539
9. Intel Xeon D-1539 AMD Athlon II X3 440 Intel Xeon D-1539 vs AMD Athlon II X3 440
10. AMD FX-8150 Intel Xeon D-1539 AMD FX-8150 vs Intel Xeon D-1539
11. Intel Xeon E-2276ML Intel Xeon D-1539 Intel Xeon E-2276ML vs Intel Xeon D-1539
12. AMD Athlon II X4 620 Intel Xeon D-1539 AMD Athlon II X4 620 vs Intel Xeon D-1539
13. Intel Xeon D-1539 Qualcomm Snapdragon 650 Intel Xeon D-1539 vs Qualcomm Snapdragon 650
14. Intel Xeon D-1539 Intel Core i5-10500H Intel Xeon D-1539 vs Intel Core i5-10500H
15. Intel Xeon D-1539 AMD G-T16R Intel Xeon D-1539 vs AMD G-T16R
Intel Xeon D-1539 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 30 rating(s)
back to top