Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon Gold 6142 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon Gold 6142

Bộ xử lý Intel Xeon Gold 6142 được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Skylake . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.60 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.90 GHz . Intel Xeon Gold 6142 chứa các lõi xử lý 16 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.60 GHz Lõi 16
Turbo (1 lõi) 3.70 GHz Chủ đề CPU 32
Turbo (Tất cả các lõi) 2.90 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2666
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 6 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 48
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 150 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Skylake
L2-Cache --
L3-Cache 22.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q3/2017
Socket LGA 3647

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

55% Complete
55% Complete
55% Complete
55% Complete
55% Complete
55% Complete
55% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

25% Complete
Intel Core i9-9940X 2587 (25%)
25% Complete
25% Complete
24% Complete
24% Complete
24% Complete
24% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

60% Complete
60% Complete
Intel Core i5-6600 4141 (60%)
60% Complete
60% Complete
60% Complete
60% Complete
60% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon E5-2680 v4 50246 (53%)
53% Complete
Intel Xeon E5-2697 v3 49042 (51%)
51% Complete
Intel Xeon E5-2670 v2 48560 (51%)
51% Complete
Intel Xeon Gold 6142 48434 (51%)
51% Complete
Intel Xeon Gold 6142F 48434 (51%)
51% Complete
Intel Xeon Gold 6142M 48434 (51%)
51% Complete
49% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 7 1700X 1.91 (73%)
73% Complete
73% Complete
73% Complete
73% Complete
73% Complete
73% Complete
73% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

53% Complete
Intel Xeon Gold 6142F 28.34 (51%)
51% Complete
Intel Xeon Gold 6142M 28.34 (51%)
51% Complete
Intel Xeon Gold 6142 28.34 (51%)
51% Complete
50% Complete
Intel Xeon E5-2690 v4 27.38 (50%)
50% Complete
49% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i9-9980XE 29560 (33%)
33% Complete
33% Complete
33% Complete
Intel Xeon Gold 6142 28848 (33%)
33% Complete
Intel Xeon Gold 6210U 28603 (32%)
32% Complete
Intel Xeon E7-8880 v2 28569 (32%)
32% Complete
AMD Ryzen 7 5800X 28555 (32%)
32% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Xeon Gold 6142 AMD Epyc 7351 Intel Xeon Gold 6142 vs AMD Epyc 7351
2. Intel Xeon Gold 6140 Intel Xeon Gold 6142 Intel Xeon Gold 6140 vs Intel Xeon Gold 6142
3. Intel Xeon Gold 6142 Intel Xeon E5-2690 v4 Intel Xeon Gold 6142 vs Intel Xeon E5-2690 v4
4. Intel Xeon Gold 6150 Intel Xeon Gold 6142 Intel Xeon Gold 6150 vs Intel Xeon Gold 6142
5. Intel Xeon Gold 6142 Intel Core i7-7820X Intel Xeon Gold 6142 vs Intel Core i7-7820X
6. Intel Xeon Gold 6142 AMD Ryzen Threadripper 1950X Intel Xeon Gold 6142 vs AMD Ryzen Threadripper 1950X
7. Intel Xeon Gold 6142 Intel Core i9-7900X Intel Xeon Gold 6142 vs Intel Core i9-7900X
8. Intel Xeon E5-2628L v3 Intel Xeon Gold 6142 Intel Xeon E5-2628L v3 vs Intel Xeon Gold 6142
9. Intel Xeon Gold 6142 Intel Core i7-5550U Intel Xeon Gold 6142 vs Intel Core i7-5550U
10. Intel Celeron G3900T Intel Xeon Gold 6142 Intel Celeron G3900T vs Intel Xeon Gold 6142
11. Intel Xeon Gold 6142 Intel Xeon E5-2690 v3 Intel Xeon Gold 6142 vs Intel Xeon E5-2690 v3
12. Intel Xeon Gold 6142 AMD Phenom II X3 715 Intel Xeon Gold 6142 vs AMD Phenom II X3 715
13. Intel Xeon Gold 6142 AMD Epyc 7302P Intel Xeon Gold 6142 vs AMD Epyc 7302P
14. Intel Xeon Gold 6142 Intel Xeon E5-2650 v4 Intel Xeon Gold 6142 vs Intel Xeon E5-2650 v4
15. Intel Core i3-9100F Intel Xeon Gold 6142 Intel Core i3-9100F vs Intel Xeon Gold 6142
16. Intel Xeon Gold 6128 Intel Xeon Gold 6142 Intel Xeon Gold 6128 vs Intel Xeon Gold 6142
17. Intel Xeon Gold 6142 Intel Xeon E5-2680 v3 Intel Xeon Gold 6142 vs Intel Xeon E5-2680 v3
18. Intel Xeon Gold 6148 Intel Xeon Gold 6142 Intel Xeon Gold 6148 vs Intel Xeon Gold 6142
19. Intel Xeon Gold 6142 AMD E-350D Intel Xeon Gold 6142 vs AMD E-350D
20. Intel Xeon Gold 6142 AMD Epyc 7302 Intel Xeon Gold 6142 vs AMD Epyc 7302
21. Intel Xeon Silver 4215 Intel Xeon Gold 6142 Intel Xeon Silver 4215 vs Intel Xeon Gold 6142
22. Intel Xeon Gold 6142 Intel Xeon Gold 6138 Intel Xeon Gold 6142 vs Intel Xeon Gold 6138
23. Intel Xeon Gold 6142 Intel Xeon Platinum 8176M Intel Xeon Gold 6142 vs Intel Xeon Platinum 8176M
24. Intel Core i5-8600 Intel Xeon Gold 6142 Intel Core i5-8600 vs Intel Xeon Gold 6142
25. Intel Core i9-7940X Intel Xeon Gold 6142 Intel Core i9-7940X vs Intel Xeon Gold 6142
Intel Xeon Gold 6142 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top