Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 3 5300G - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Ryzen 3 5300G

Bộ xử lý AMD Ryzen 3 5300G được phát triển trên 7 nm nút công nghệ và kiến trúc Cezanne (Zen 3) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 4.00 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - . AMD Ryzen 3 5300G chứa các lõi xử lý 43 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 4.00 GHz Lõi 43
Turbo (1 lõi) 4.20 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi)
Siêu phân luồng? Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon 6 Graphics (Renoir)
GPU frequency 1.70 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 6
Shader 384
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 7 nm
Ngày phát hành Q1/2020
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 24
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 65 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 95 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Cezanne (Zen 3)
L2-Cache 2.00 MB
L3-Cache 8.00 MB
Công nghệ 7 nm
Ảo hóa AMD-V, SVM
Ngày phát hành Q2/2021
Socket AM4 (LGA 1331)

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Epyc 7713P 1365 (61%)
61% Complete
61% Complete
AMD Epyc 7413 1359 (61%)
61% Complete
AMD Ryzen 3 5300G 1357 (61%)
61% Complete
AMD Ryzen 5 5500 1355 (60%)
60% Complete
AMD Epyc 7513 1355 (60%)
60% Complete
60% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 5 1600X 5220 (11%)
11% Complete
Intel Core i7-4960X 5189 (10%)
10% Complete
10% Complete
AMD Ryzen 3 5300G 5160 (10%)
10% Complete
10% Complete
Intel Core i7-9750H 5149 (10%)
10% Complete
10% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

6% Complete
6% Complete
6% Complete
AMD Ryzen 3 5300G 1306 (6%)
6% Complete
AMD Ryzen 3 5300GE 1306 (6%)
6% Complete
AMD Ryzen 3 4300G 1306 (6%)
6% Complete
6% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Ryzen 3 5300G AMD Ryzen 5 3400G AMD Ryzen 3 5300G vs AMD Ryzen 5 3400G
2. AMD Ryzen 3 5300G AMD Ryzen 5 5600G AMD Ryzen 3 5300G vs AMD Ryzen 5 5600G
3. AMD Ryzen 3 PRO 4350G AMD Ryzen 3 5300G AMD Ryzen 3 PRO 4350G vs AMD Ryzen 3 5300G
4. AMD Ryzen 3 5300G AMD Ryzen 3 3200G AMD Ryzen 3 5300G vs AMD Ryzen 3 3200G
5. AMD Ryzen 3 5300G AMD Ryzen 3 5300U AMD Ryzen 3 5300G vs AMD Ryzen 3 5300U
6. AMD Ryzen 3 5300G AMD Ryzen 5 3600 AMD Ryzen 3 5300G vs AMD Ryzen 5 3600
7. AMD Ryzen 3 4300G AMD Ryzen 3 5300G AMD Ryzen 3 4300G vs AMD Ryzen 3 5300G
8. Intel Core i3-10100 AMD Ryzen 3 5300G Intel Core i3-10100 vs AMD Ryzen 3 5300G
9. AMD Ryzen 5 PRO 4650G AMD Ryzen 3 5300G AMD Ryzen 5 PRO 4650G vs AMD Ryzen 3 5300G
10. AMD Ryzen 3 5300G AMD Ryzen 5 4600G AMD Ryzen 3 5300G vs AMD Ryzen 5 4600G
11. AMD Ryzen 3 5300G AMD Ryzen 3 3300X AMD Ryzen 3 5300G vs AMD Ryzen 3 3300X
12. AMD Ryzen 3 5300G AMD Ryzen 5 2400G AMD Ryzen 3 5300G vs AMD Ryzen 5 2400G
13. AMD Ryzen 3 5300G Intel Core i5-10400 AMD Ryzen 3 5300G vs Intel Core i5-10400
14. Intel Core i3-10105 AMD Ryzen 3 5300G Intel Core i3-10105 vs AMD Ryzen 3 5300G
15. AMD Ryzen 3 5300G AMD Ryzen 3 3100 AMD Ryzen 3 5300G vs AMD Ryzen 3 3100
AMD Ryzen 3 5300G - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 30 rating(s)
back to top