Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-9400H - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i5-9400H

Bộ xử lý Intel Core i5-9400H được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Coffee Lake H Refresh . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.50 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Core i5-9400H chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.50 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 4.30 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel UHD Graphics 630
GPU frequency 0.35 GHz
GPU (Turbo) 1.10 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 24
Shader 192
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q4/2017
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2666LPDDR3-2133
Bộ nhớ tối đa 128 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 45 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down 35 W
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Coffee Lake H Refresh
L2-Cache --
L3-Cache 8.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q2/2019
Socket BGA 1440

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Xeon E3-1280 v6 11262 (10%)
10% Complete
AMD Ryzen 3 4100 11241 (10%)
10% Complete
Intel Core i7-9750H 11199 (10%)
10% Complete
Intel Core i5-9400H 11191 (10%)
10% Complete
Intel Core i5-8279U 11126 (10%)
10% Complete
AMD Ryzen 5 4500U 11106 (10%)
10% Complete
AMD Ryzen 5 4500 11094 (10%)
10% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete
8% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

60% Complete
60% Complete
60% Complete
Intel Core i5-9400H 4129 (60%)
60% Complete
Intel Core i7-6785R 4126 (60%)
60% Complete
60% Complete
60% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-9500T 16580 (17%)
17% Complete
Intel Xeon E3-1240 v6 16570 (17%)
17% Complete
Intel Xeon E3-1245 v6 16570 (17%)
17% Complete
Intel Core i5-9400H 16368 (17%)
17% Complete
Intel Xeon E3-1270 v5 16177 (17%)
17% Complete
Intel Xeon E3-1275 v5 16177 (17%)
17% Complete
Intel Core i7-8809G 15980 (17%)
17% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

18% Complete
Intel Core i7-4790K 9.67 (17%)
17% Complete
17% Complete
17% Complete
17% Complete
17% Complete
17% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i5-9400H Intel Core i7-9750H Intel Core i5-9400H vs Intel Core i7-9750H
2. Intel Core i5-10210U Intel Core i5-9400H Intel Core i5-10210U vs Intel Core i5-9400H
3. AMD Ryzen Embedded V1605B Intel Core i5-9400H AMD Ryzen Embedded V1605B vs Intel Core i5-9400H
4. Intel Core i5-9400H Intel Core i5-9300H Intel Core i5-9400H vs Intel Core i5-9300H
5. Intel Core i5-9400H Intel Core i7-9850H Intel Core i5-9400H vs Intel Core i7-9850H
6. Intel Core i5-9400H Intel Core i7-10510U Intel Core i5-9400H vs Intel Core i7-10510U
7. Intel Core i5-9400H Intel Core i5-8365U Intel Core i5-9400H vs Intel Core i5-8365U
8. AMD Ryzen 5 4600H Intel Core i5-9400H AMD Ryzen 5 4600H vs Intel Core i5-9400H
9. Intel Core i5-9400H Intel Core i5-1035G1 Intel Core i5-9400H vs Intel Core i5-1035G1
10. AMD Ryzen 9 3900X Intel Core i5-9400H AMD Ryzen 9 3900X vs Intel Core i5-9400H
11. Intel Core i7-6700HQ Intel Core i5-9400H Intel Core i7-6700HQ vs Intel Core i5-9400H
12. Intel Core 2 Quad Q9300 Intel Core i5-9400H Intel Core 2 Quad Q9300 vs Intel Core i5-9400H
13. AMD Ryzen 5 3500U Intel Core i5-9400H AMD Ryzen 5 3500U vs Intel Core i5-9400H
14. Intel Core i5-9400H Intel Core i7-7700 Intel Core i5-9400H vs Intel Core i7-7700
15. Intel Core i5-9400H AMD Ryzen 7 3750H Intel Core i5-9400H vs AMD Ryzen 7 3750H
Intel Core i5-9400H - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top