Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-6785R vs. AMD FX-8320E


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core i7-6785R
AMD FX-8320E
Intel Core i7-6785R AMD FX-8320E
3.30 GHz Tần số 3.20 GHz
3.90 GHz Turbo (1 lõi) 4.00 GHz
3.50 GHz Turbo (Tất cả các lõi) 3.60 GHz
4 Lõi 8
Siêu phân luồng? Không
Không Ép xung?
normal Kiến trúc cốt lõi normal
Intel Iris Pro Graphics 580 GPU no iGPU
12.0 Phiên bản DirectX
3 Tối đa màn hình
DDR4-2133 SO-DIMM Bộ nhớ DDR3-1866
2 Kênh bộ nhớ 2
Bộ nhớ tối đa
Không ECC
-- L2 Cache --
8.00 MB L3 Cache 8.00 MB
3.0 Phiên bản PCIe
20 PCIe lanes
14 nm Công nghệ 32 nm
BGA 1440 Socket AM3+
65 W TDP 95 W
VT-x, VT-x EPT, VT-d Ảo hóa AMD-V
Q2/2016 Ngày phát hành Q3/2014
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD FX-8320E 188 (21%)
21% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
AMD FX-8320E 999 (4%)
4% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

56% Complete
AMD FX-8320E 91 (27%)
27% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

7% Complete
AMD FX-8320E 584 (6%)
6% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
AMD FX-8320E 500 (22%)
22% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
AMD FX-8320E 2269 (5%)
5% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Intel Core i7-6785R 1325 (12%)
12% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-6785R 4126 (60%)
60% Complete
AMD FX-8320E 2042 (29%)
29% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-6785R 15034 (16%)
16% Complete
AMD FX-8320E 9803 (10%)
10% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-6785R 1.89 (72%)
72% Complete
AMD FX-8320E 1.06 (30%)
30% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i7-6785R 8.32 (15%)
15% Complete
AMD FX-8320E 6.09 (11%)
11% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

Intel Core i7-6785R 35.8 (58%)
58% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Core i7-6785R 9076 (10%)
10% Complete
AMD FX-8320E 7960 (7%)
7% Complete

So sánh phổ biến

Intel Core i7-6785R Intel Core i7-6700K
Intel Core i7-6785R vs Intel Core i7-6700K
Intel Core i7-6785R AMD A8-7150B
Intel Core i7-6785R vs AMD A8-7150B
Intel Core i7-6785R Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i7-6785R vs Intel Core i7-6700HQ
Intel Core i7-6785R Intel Core i7-4790K
Intel Core i7-6785R vs Intel Core i7-4790K
Intel Core i7-6785R AMD A10-7870K
Intel Core i7-6785R vs AMD A10-7870K
Intel Core i7-6785R Intel Core i7-4930MX
Intel Core i7-6785R vs Intel Core i7-4930MX
Intel Core i7-6785R Intel Core i7-4940MX
Intel Core i7-6785R vs Intel Core i7-4940MX
Intel Core i5-6260U Intel Core i7-6785R
Intel Core i5-6260U vs Intel Core i7-6785R
Intel Core i7-6785R Intel Xeon E5-2618L v3
Intel Core i7-6785R vs Intel Xeon E5-2618L v3
Intel Core i7-6785R Intel Core i3-5010U
Intel Core i7-6785R vs Intel Core i3-5010U
Intel Core i7-6785R Intel Core i7-5775R
Intel Core i7-6785R vs Intel Core i7-5775R
Intel Core i7-6785R Intel Core i7-6700
Intel Core i7-6785R vs Intel Core i7-6700
AMD Sempron 2650 Intel Core i7-6785R
AMD Sempron 2650 vs Intel Core i7-6785R
Intel Xeon Gold 6142F Intel Core i7-6785R
Intel Xeon Gold 6142F vs Intel Core i7-6785R
Intel Core i7-6785R AMD FX-8320E
Intel Core i7-6785R vs AMD FX-8320E
Intel Core i7-6785R Intel Core i7-6770HQ
Intel Core i7-6785R vs Intel Core i7-6770HQ
Intel Xeon E7-4820 v2 Intel Core i7-6785R
Intel Xeon E7-4820 v2 vs Intel Core i7-6785R
Intel Core i7-8850H Intel Core i7-6785R
Intel Core i7-8850H vs Intel Core i7-6785R
Intel Core i7-6785R Intel Core i7-6820HQ
Intel Core i7-6785R vs Intel Core i7-6820HQ
Intel Core i7-6920HQ Intel Core i7-6785R
Intel Core i7-6920HQ vs Intel Core i7-6785R
Intel Celeron N3450 Intel Core i7-6785R
Intel Celeron N3450 vs Intel Core i7-6785R
Intel Core i7-6785R Intel Core m3-7Y30
Intel Core i7-6785R vs Intel Core m3-7Y30
AMD FX-9590 Intel Core i7-6785R
AMD FX-9590 vs Intel Core i7-6785R
Intel Core i7-6785R Intel Atom C2530
Intel Core i7-6785R vs Intel Atom C2530
Intel Core i7-6785R Intel Xeon E3-1280 v5
Intel Core i7-6785R vs Intel Xeon E3-1280 v5
AMD FX-8320 AMD FX-8320E
AMD FX-8320 vs AMD FX-8320E
AMD FX-6300 AMD FX-8320E
AMD FX-6300 vs AMD FX-8320E
AMD FX-8320E AMD FX-8300
AMD FX-8320E vs AMD FX-8300
AMD FX-8350 AMD FX-8320E
AMD FX-8350 vs AMD FX-8320E
AMD FX-8320E Intel Core i5-4460
AMD FX-8320E vs Intel Core i5-4460
Intel Core i5-6400 AMD FX-8320E
Intel Core i5-6400 vs AMD FX-8320E
AMD FX-8320E AMD FX-8370E
AMD FX-8320E vs AMD FX-8370E
AMD A10-7850K AMD FX-8320E
AMD A10-7850K vs AMD FX-8320E
AMD Phenom II X4 965 AMD FX-8320E
AMD Phenom II X4 965 vs AMD FX-8320E
AMD Phenom II X6 1090T AMD FX-8320E
AMD Phenom II X6 1090T vs AMD FX-8320E
AMD Phenom II X6 1055T AMD FX-8320E
AMD Phenom II X6 1055T vs AMD FX-8320E
AMD FX-6350 AMD FX-8320E
AMD FX-6350 vs AMD FX-8320E
AMD FX-8120 AMD FX-8320E
AMD FX-8120 vs AMD FX-8320E
AMD FX-8320E Intel Core i5-4590
AMD FX-8320E vs Intel Core i5-4590
Intel Core i5-4440 AMD FX-8320E
Intel Core i5-4440 vs AMD FX-8320E
Intel Core i7-6785R vs. AMD FX-8320E - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.0 of 42 rating(s)
back to top