Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Ryzen 5 3400GE - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Ryzen 5 3400GE

Bộ xử lý AMD Ryzen 5 3400GE được phát triển trên 12 nm nút công nghệ và kiến trúc Picasso (Zen+) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.30 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . AMD Ryzen 5 3400GE chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.30 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 4.00 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Radeon Vega 11 Graphics
GPU frequency 1.30 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 11
Shader 704
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 12 nm
Ngày phát hành Q1/2018
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2933
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 20
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 35 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down 25 W
Tjunction max 95 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Picasso (Zen+)
L2-Cache 2.00 MB
L3-Cache 4.00 MB
Công nghệ 12 nm
Ảo hóa AMD-V, SVM
Ngày phát hành Q3/2019
Socket AM4 (LGA 1331)

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

41% Complete
41% Complete
41% Complete
AMD Ryzen 5 3400GE 919 (41%)
41% Complete
41% Complete
41% Complete
41% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 3 3200G 2900 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete
AMD Ryzen 5 3400GE 2897 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

9% Complete
AMD Ryzen 7 5825C 1844 (9%)
9% Complete
9% Complete
AMD Ryzen 5 3400GE 1830 (9%)
9% Complete
9% Complete
9% Complete
AMD Ryzen 7 2800H 1830 (9%)
9% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

8% Complete
8% Complete
8% Complete
AMD Ryzen 5 3400GE 8565 (8%)
8% Complete
8% Complete
8% Complete
AMD Ryzen 7 2800H 8536 (8%)
8% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Ryzen 5 3400G AMD Ryzen 5 3400GE AMD Ryzen 5 3400G vs AMD Ryzen 5 3400GE
2. AMD Ryzen 7 PRO 4750GE AMD Ryzen 5 3400GE AMD Ryzen 7 PRO 4750GE vs AMD Ryzen 5 3400GE
3. AMD Ryzen 5 3400GE AMD Ryzen 5 3550H AMD Ryzen 5 3400GE vs AMD Ryzen 5 3550H
4. AMD Ryzen 5 3400GE AMD Ryzen 3 PRO 4350G AMD Ryzen 5 3400GE vs AMD Ryzen 3 PRO 4350G
5. AMD Ryzen 7 3750H AMD Ryzen 5 3400GE AMD Ryzen 7 3750H vs AMD Ryzen 5 3400GE
6. AMD Ryzen 5 3400GE AMD Ryzen 5 PRO 4650GE AMD Ryzen 5 3400GE vs AMD Ryzen 5 PRO 4650GE
7. AMD Ryzen 5 4500U AMD Ryzen 5 3400GE AMD Ryzen 5 4500U vs AMD Ryzen 5 3400GE
8. AMD Ryzen 5 3500U AMD Ryzen 5 3400GE AMD Ryzen 5 3500U vs AMD Ryzen 5 3400GE
9. AMD Ryzen 5 3400GE AMD Ryzen 3 3200G AMD Ryzen 5 3400GE vs AMD Ryzen 3 3200G
10. AMD Ryzen 7 PRO 4750G AMD Ryzen 5 3400GE AMD Ryzen 7 PRO 4750G vs AMD Ryzen 5 3400GE
11. AMD Ryzen 5 3400GE AMD Ryzen 5 2400G AMD Ryzen 5 3400GE vs AMD Ryzen 5 2400G
12. AMD Athlon 3000G AMD Ryzen 5 3400GE AMD Athlon 3000G vs AMD Ryzen 5 3400GE
13. AMD Ryzen 5 3400GE Intel Core i7-10510U AMD Ryzen 5 3400GE vs Intel Core i7-10510U
14. AMD Ryzen 5 3600 AMD Ryzen 5 3400GE AMD Ryzen 5 3600 vs AMD Ryzen 5 3400GE
15. AMD Ryzen 5 3400GE Intel Core i5-9400T AMD Ryzen 5 3400GE vs Intel Core i5-9400T
AMD Ryzen 5 3400GE - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 31 rating(s)
back to top