Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core 2 Quad Q9300 vs. Intel Core i7-6700T


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Intel Core 2 Quad Q9300
Intel Core i7-6700T
Intel Core 2 Quad Q9300 Intel Core i7-6700T
2.50 GHz Tần số 2.80 GHz
-- Turbo (1 lõi) 3.60 GHz
-- Turbo (Tất cả các lõi) 3.00 GHz
4 Lõi 4
Không Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
normal Kiến trúc cốt lõi normal
no iGPU GPU Intel HD Graphics 530
Phiên bản DirectX 12
Tối đa màn hình 3
DDR2-800DDR3-1066 Bộ nhớ DDR3-1600DDR4-2133
2 Kênh bộ nhớ 2
16 GB Bộ nhớ tối đa
Không ECC Không
6.00 MB L2 Cache --
-- L3 Cache 8.00 MB
Phiên bản PCIe 3.0
PCIe lanes 16
45 nm Công nghệ 14 nm
LGA 775 Socket LGA 1151
95 W TDP 35 W
VT-x, VT-d Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q1/2008 Ngày phát hành Q3/2015
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

20% Complete
43% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
7% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
52% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
6% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

16% Complete
44% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
9% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
4% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

21% Complete
Intel Core i7-6700T 4060 (59%)
59% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

5% Complete
Intel Core i7-6700T 12707 (13%)
13% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Single-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

0% Complete
Intel Core i7-6700T 1.87 (72%)
72% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (Multi-Core)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

0% Complete
13% Complete

Cinebench R11.5, 64bit (iGPU, OpenGL)

Cinebench 11.5 dựa trên Cinema 4D Suite, một phần mềm phổ biến để tạo biểu mẫu và các nội dung khác ở dạng 3D. Kiểm tra iGPU sử dụng đơn vị đồ họa bên trong CPU để thực hiện các lệnh OpenGL.

0% Complete
Intel Core i7-6700T 41.4 (67%)
67% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

3% Complete
9% Complete

So sánh phổ biến

Intel Core 2 Quad Q9300 Intel Pentium G4400
Intel Core 2 Quad Q9300 vs Intel Pentium G4400
Intel Core i3-6100 Intel Core 2 Quad Q9300
Intel Core i3-6100 vs Intel Core 2 Quad Q9300
Intel Core 2 Quad Q9300 Intel Core i5-6600
Intel Core 2 Quad Q9300 vs Intel Core i5-6600
Intel Core 2 Quad Q9300 Intel Core i7-6700
Intel Core 2 Quad Q9300 vs Intel Core i7-6700
AMD Phenom II X4 970 Intel Core 2 Quad Q9300
AMD Phenom II X4 970 vs Intel Core 2 Quad Q9300
Intel Core 2 Quad Q9300 Intel Core i7-6700K
Intel Core 2 Quad Q9300 vs Intel Core i7-6700K
Intel Core 2 Quad Q9300 Intel Core i3-6300
Intel Core 2 Quad Q9300 vs Intel Core i3-6300
Intel Core i5-6400 Intel Core 2 Quad Q9300
Intel Core i5-6400 vs Intel Core 2 Quad Q9300
AMD E-300 Intel Core 2 Quad Q9300
AMD E-300 vs Intel Core 2 Quad Q9300
Intel Core 2 Quad Q9300 Intel Core i3-6320
Intel Core 2 Quad Q9300 vs Intel Core i3-6320
Intel Atom Z3735F Intel Core 2 Quad Q9300
Intel Atom Z3735F vs Intel Core 2 Quad Q9300
Intel Core i5-6500 Intel Core 2 Quad Q9300
Intel Core i5-6500 vs Intel Core 2 Quad Q9300
Intel Celeron G3900 Intel Core 2 Quad Q9300
Intel Celeron G3900 vs Intel Core 2 Quad Q9300
AMD FX-8350 Intel Core 2 Quad Q9300
AMD FX-8350 vs Intel Core 2 Quad Q9300
Intel Core i5-2500k Intel Core 2 Quad Q9300
Intel Core i5-2500k vs Intel Core 2 Quad Q9300
Intel Core i7-6700 Intel Core i7-6700T
Intel Core i7-6700 vs Intel Core i7-6700T
Intel Core i5-6500T Intel Core i7-6700T
Intel Core i5-6500T vs Intel Core i7-6700T
Intel Core i7-6700T Intel Core i5-6400T
Intel Core i7-6700T vs Intel Core i5-6400T
Intel Core i7-7700T Intel Core i7-6700T
Intel Core i7-7700T vs Intel Core i7-6700T
Intel Core i7-6700T Intel Core i5-6600T
Intel Core i7-6700T vs Intel Core i5-6600T
Intel Core i7-6700T Intel Core i5-6500
Intel Core i7-6700T vs Intel Core i5-6500
Intel Core i7-6700T Intel Core i7-6700K
Intel Core i7-6700T vs Intel Core i7-6700K
Intel Core i7-6700T Intel Core i7-4790
Intel Core i7-6700T vs Intel Core i7-4790
Intel Core i7-6700T Intel Core i7-4790T
Intel Core i7-6700T vs Intel Core i7-4790T
Intel Core i7-6700T Intel Core i7-6770HQ
Intel Core i7-6700T vs Intel Core i7-6770HQ
Intel Core i3-6300T Intel Core i7-6700T
Intel Core i3-6300T vs Intel Core i7-6700T
Intel Core i7-6700T Intel Core i7-5775C
Intel Core i7-6700T vs Intel Core i7-5775C
Intel Core i7-6700T Intel Core i7-5960X
Intel Core i7-6700T vs Intel Core i7-5960X
Intel Core i7-6700T Intel Core i5-6600
Intel Core i7-6700T vs Intel Core i5-6600
Intel Xeon E3-1260L v5 Intel Core i7-6700T
Intel Xeon E3-1260L v5 vs Intel Core i7-6700T
AMD FX-6100 Intel Core i7-6700T
AMD FX-6100 vs Intel Core i7-6700T
Intel Core i7-6700T Intel Core i5-4690S
Intel Core i7-6700T vs Intel Core i5-4690S
Intel Core i7-6700T Intel Core i5-5250U
Intel Core i7-6700T vs Intel Core i5-5250U
Intel Core i7-6700T Intel Core i5-7500T
Intel Core i7-6700T vs Intel Core i5-7500T
Intel Core i7-6700T Intel Core i7-4790S
Intel Core i7-6700T vs Intel Core i7-4790S
Intel Core i7-6700T Intel Core i5-7600T
Intel Core i7-6700T vs Intel Core i5-7600T
Intel Core i7-6700T Intel Core i5-4590
Intel Core i7-6700T vs Intel Core i5-4590
Intel Core 2 Quad Q9300 Intel Core i7-6700T
Intel Core 2 Quad Q9300 vs Intel Core i7-6700T
Intel Xeon E5-2650L v4 Intel Core i7-6700T
Intel Xeon E5-2650L v4 vs Intel Core i7-6700T
Intel Core i7-6700T Intel Xeon E5-2623 v4
Intel Core i7-6700T vs Intel Xeon E5-2623 v4
Intel Core 2 Quad Q9300 vs. Intel Core i7-6700T - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.6 of 48 rating(s)
back to top