Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i7-3840QM - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i7-3840QM

Bộ xử lý Intel Core i7-3840QM được phát triển trên 22 nm nút công nghệ và kiến trúc Ivy Bridge H . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.80 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Core i7-3840QM chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.80 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) 3.80 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Ép xung?
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 4000
GPU frequency 0.65 GHz
GPU (Turbo) 1.30 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11.0
Execution units 16
Shader 128
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành Q1/2011
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 45 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 105 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Ivy Bridge H
L2-Cache --
L3-Cache 8.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q3/2012
Socket PGA 988

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

36% Complete
36% Complete
36% Complete
36% Complete
Intel Core i3-4160 807 (36%)
36% Complete
36% Complete
36% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

6% Complete
AMD Ryzen 3 2300X 3097 (6%)
6% Complete
Intel Core i5-7500 3091 (6%)
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete
6% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i7-3630QM Intel Core i7-3840QM Intel Core i7-3630QM vs Intel Core i7-3840QM
2. Intel Core i7-3632QM Intel Core i7-3840QM Intel Core i7-3632QM vs Intel Core i7-3840QM
3. Intel Core i7-3840QM Intel Core i5-3230M Intel Core i7-3840QM vs Intel Core i5-3230M
4. Intel Core i7-3820QM Intel Core i7-3840QM Intel Core i7-3820QM vs Intel Core i7-3840QM
5. Intel Core i7-2860QM Intel Core i7-3840QM Intel Core i7-2860QM vs Intel Core i7-3840QM
6. Intel Core i7-3840QM Intel Core i7-4910MQ Intel Core i7-3840QM vs Intel Core i7-4910MQ
7. Intel Core i7-3840QM Intel Core i5-3210M Intel Core i7-3840QM vs Intel Core i5-3210M
8. Intel Core i7-3720QM Intel Core i7-3840QM Intel Core i7-3720QM vs Intel Core i7-3840QM
9. Intel Core i7-3840QM AMD Ryzen 9 3900XT Intel Core i7-3840QM vs AMD Ryzen 9 3900XT
10. Intel Core i7-3840QM Intel Core i7-4800MQ Intel Core i7-3840QM vs Intel Core i7-4800MQ
11. Intel Core i7-10700 Intel Core i7-3840QM Intel Core i7-10700 vs Intel Core i7-3840QM
12. Intel Core i3-1005G1 Intel Core i7-3840QM Intel Core i3-1005G1 vs Intel Core i7-3840QM
13. Intel Core i7-3840QM Intel Core i7-1065G7 Intel Core i7-3840QM vs Intel Core i7-1065G7
14. Intel Core i7-3840QM Intel Core2 Duo E6700 Intel Core i7-3840QM vs Intel Core2 Duo E6700
15. Intel Core i7-3840QM Intel Core i7-8550U Intel Core i7-3840QM vs Intel Core i7-8550U
Intel Core i7-3840QM - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top