Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Apple M1 vs. Intel Core i5-4278U


Cpu Benchmark với điểm chuẩn

Apple M1
Intel Core i5-4278U
Apple M1 Intel Core i5-4278U
3.20 GHz Tần số 2.60 GHz
3.20 GHz Turbo (1 lõi) 3.10 GHz
2.06 GHz Turbo (Tất cả các lõi) No turbo
8 Lõi 2
Không Siêu phân luồng?
Không Ép xung? Không
hybrid (big.LITTLE) Kiến trúc cốt lõi normal
Apple M1 (8 Core) GPU Intel Iris Graphics 5100
Phiên bản DirectX 11.1
2 Tối đa màn hình 3
LPDDR4X-4266 Bộ nhớ DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMMLPDDR3-1333LPDDR3-1600
2 Kênh bộ nhớ 2
16 GB Bộ nhớ tối đa
Không ECC Không
16.00 MB L2 Cache --
-- L3 Cache 3.00 MB
4.0 Phiên bản PCIe 2.0
PCIe lanes 12
5 nm Công nghệ 22 nm
N/A Socket BGA 1168
15 W TDP 28 W
Apple Virtualization Framework Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Q4/2020 Ngày phát hành Q3/2014
hiển thị chi tiết hơn hiển thị chi tiết hơn

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Apple M1 1503 (69%)
69% Complete
0% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Apple M1 7759 (12%)
12% Complete
0% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Apple M1 (0%)
0% Complete
3% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Apple M1 1742 (78%)
78% Complete
32% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Apple M1 7650 (15%)
15% Complete
4% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

Apple M1 2610 (12%)
12% Complete
7% Complete

Blender 2.81 (bmw27)

Blender là một phần mềm đồ họa 3D miễn phí để kết xuất (tạo) các cơ thể 3D, cũng có thể được tạo họa tiết và hoạt hình trong phần mềm. Điểm chuẩn của Máy xay sinh tố tạo ra các cảnh được xác định trước và đo (các) thời gian cần thiết cho toàn bộ cảnh. Thời gian yêu cầu càng ngắn càng tốt. Chúng tôi đã chọn bmw27 làm cảnh chuẩn.

Apple M1 314 (15%)
15% Complete
0% Complete

Geekbench 3, 64bit (Single-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Apple M1 (0%)
0% Complete
Intel Core i5-4278U 2836 (41%)
41% Complete

Geekbench 3, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 3 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Apple M1 (0%)
0% Complete
6% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Apple M1 14463 (13%)
13% Complete
5% Complete

So sánh phổ biến

Apple M1 Intel Core i9-9900K
Apple M1 vs Intel Core i9-9900K
Apple M1 Apple A14 Bionic
Apple M1 vs Apple A14 Bionic
Apple M1 Intel Core i7-10875H
Apple M1 vs Intel Core i7-10875H
Apple M1 Intel Core i5-1038NG7
Apple M1 vs Intel Core i5-1038NG7
Apple M1 Apple A12Z Bionic
Apple M1 vs Apple A12Z Bionic
Apple M1 Intel Core i7-1185G7
Apple M1 vs Intel Core i7-1185G7
Apple A15 Bionic (5-GPU) Apple M1
Apple A15 Bionic (5-GPU) vs Apple M1
Apple M1 AMD Ryzen 5 5600X
Apple M1 vs AMD Ryzen 5 5600X
Apple M1 AMD Ryzen 7 4800H
Apple M1 vs AMD Ryzen 7 4800H
Apple M1 Intel Core i9-10900K
Apple M1 vs Intel Core i9-10900K
Intel Core i7-1165G7 Apple M1
Intel Core i7-1165G7 vs Apple M1
Apple M1 AMD Ryzen 9 5900X
Apple M1 vs AMD Ryzen 9 5900X
Apple M2 Apple M1
Apple M2 vs Apple M1
Apple M1 AMD Ryzen 9 5950X
Apple M1 vs AMD Ryzen 9 5950X
Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU) Apple M1
Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU) vs Apple M1
Apple M1 Intel Core i5-4278U
Apple M1 vs Intel Core i5-4278U
Intel Core i5-4278U Intel Core i3-1000NG4
Intel Core i5-4278U vs Intel Core i3-1000NG4
Intel Core i5-1030NG7 Intel Core i5-4278U
Intel Core i5-1030NG7 vs Intel Core i5-4278U
Intel Core i5-4278U Intel Core i5-8257U
Intel Core i5-4278U vs Intel Core i5-8257U
Intel Core i5-1038NG7 Intel Core i5-4278U
Intel Core i5-1038NG7 vs Intel Core i5-4278U
Intel Core i5-4278U Intel Core i5-7360U
Intel Core i5-4278U vs Intel Core i5-7360U
Intel Core i5-4278U Intel Core i5-5257U
Intel Core i5-4278U vs Intel Core i5-5257U
AMD Ryzen 5 3600 Intel Core i5-4278U
AMD Ryzen 5 3600 vs Intel Core i5-4278U
Intel Core i5-4278U AMD Ryzen 3 3200G
Intel Core i5-4278U vs AMD Ryzen 3 3200G
Intel Core i5-4278U Intel Core m3-7Y32
Intel Core i5-4278U vs Intel Core m3-7Y32
Intel Core i7-1060NG7 Intel Core i5-4278U
Intel Core i7-1060NG7 vs Intel Core i5-4278U
AMD Ryzen 5 4600U Intel Core i5-4278U
AMD Ryzen 5 4600U vs Intel Core i5-4278U
Intel Core i5-4278U Intel Core i7-9750H
Intel Core i5-4278U vs Intel Core i7-9750H
Intel Core i5-8210Y Intel Core i5-4278U
Intel Core i5-8210Y vs Intel Core i5-4278U
Intel Core i5-4278U Intel Core i9-10900
Intel Core i5-4278U vs Intel Core i9-10900
Intel Core i3-10300T Intel Core i5-4278U
Intel Core i3-10300T vs Intel Core i5-4278U
Intel Pentium B950 Intel Core i5-4278U
Intel Pentium B950 vs Intel Core i5-4278U
Intel Core i5-4278U Intel Core m3-6Y30
Intel Core i5-4278U vs Intel Core m3-6Y30
Qualcomm Snapdragon 730G Intel Core i5-4278U
Qualcomm Snapdragon 730G vs Intel Core i5-4278U
Intel Core i5-4278U Intel Core i5-5200U
Intel Core i5-4278U vs Intel Core i5-5200U
Intel Core i5-4278U Intel Core i7-6498DU
Intel Core i5-4278U vs Intel Core i7-6498DU
Intel Core i5-7Y54 Intel Core i5-4278U
Intel Core i5-7Y54 vs Intel Core i5-4278U
Intel Core i7-5557U Intel Core i5-4278U
Intel Core i7-5557U vs Intel Core i5-4278U
Intel Core i5-4360U Intel Core i5-4278U
Intel Core i5-4360U vs Intel Core i5-4278U
Intel Core M-5Y71 Intel Core i5-4278U
Intel Core M-5Y71 vs Intel Core i5-4278U
Apple M1 vs. Intel Core i5-4278U - Kiểm tra và thông số kỹ thuật điểm chuẩn của Cpu
4.3 of 39 rating(s)
back to top