Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Atom x6414RE - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Atom x6414RE

Bộ xử lý Intel Atom x6414RE được phát triển trên 10 nm nút công nghệ và kiến trúc Elkhart Lake . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.50 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Atom x6414RE chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.50 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel UHD Graphics 10th Gen (16 EU)
GPU frequency 0.40 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 16
Shader 128
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 10 nm
Ngày phát hành Q1/2021
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 Decode
AV1 Decode
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200LPDDR4-3200
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Kênh bộ nhớ 4 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 8
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 9 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 110 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Elkhart Lake
L2-Cache 1.50 MB
L3-Cache --
Công nghệ 10 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q1/2021
Socket BGA 1493

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Atom x6414RE Intel Core i3-11320 Intel Atom x6414RE vs Intel Core i3-11320
2. Intel Atom x6414RE Intel Core i7-4550U Intel Atom x6414RE vs Intel Core i7-4550U
3. Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 Intel Atom x6414RE Qualcomm Snapdragon 8cx Gen. 2 vs Intel Atom x6414RE
4. Intel Core i5-10300H Intel Atom x6414RE Intel Core i5-10300H vs Intel Atom x6414RE
5. Intel Xeon Silver 4214R Intel Atom x6414RE Intel Xeon Silver 4214R vs Intel Atom x6414RE
6. Intel Core i5-8310Y Intel Atom x6414RE Intel Core i5-8310Y vs Intel Atom x6414RE
7. Intel Core i3-4120U Intel Atom x6414RE Intel Core i3-4120U vs Intel Atom x6414RE
8. Intel Atom x6414RE AMD Ryzen Threadripper 1950X Intel Atom x6414RE vs AMD Ryzen Threadripper 1950X
9. Intel Atom x6414RE AMD A4-3330MX Intel Atom x6414RE vs AMD A4-3330MX
10. Intel Atom x6414RE Intel Core i5-8600T Intel Atom x6414RE vs Intel Core i5-8600T
11. AMD Ryzen 5 3600 Intel Atom x6414RE AMD Ryzen 5 3600 vs Intel Atom x6414RE
12. Intel Core i5-9500E Intel Atom x6414RE Intel Core i5-9500E vs Intel Atom x6414RE
13. Intel Core i5-2400 Intel Atom x6414RE Intel Core i5-2400 vs Intel Atom x6414RE
14. Intel Atom x6414RE AMD FX-4200 Intel Atom x6414RE vs AMD FX-4200
15. AMD Ryzen 9 5950X Intel Atom x6414RE AMD Ryzen 9 5950X vs Intel Atom x6414RE
Intel Atom x6414RE - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 31 rating(s)
back to top