Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Pentium B980 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Pentium B980

Bộ xử lý Intel Pentium B980 được phát triển trên 32 nm nút công nghệ và kiến trúc Sandy Bridge U . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.40 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Pentium B980 chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.40 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 2
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics (Sandy Bridge GT1)
GPU frequency 0.65 GHz
GPU (Turbo) 1.15 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 10.1
Execution units 6
Shader 48
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 32 nm
Ngày phát hành Q2/2011
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1066DDR3-1333
Bộ nhớ tối đa 16 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 2.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 35 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 85 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Sandy Bridge U
L2-Cache --
L3-Cache 2.00 MB
Công nghệ 32 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q2/2012
Socket PGA 988

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i5-2410M Intel Pentium B980 Intel Core i5-2410M vs Intel Pentium B980
2. Intel Pentium B980 Intel Core i3-3220 Intel Pentium B980 vs Intel Core i3-3220
3. Intel Celeron N4000 Intel Pentium B980 Intel Celeron N4000 vs Intel Pentium B980
4. Intel Core i5-2430M Intel Pentium B980 Intel Core i5-2430M vs Intel Pentium B980
5. Intel Pentium 2020M Intel Pentium B980 Intel Pentium 2020M vs Intel Pentium B980
6. Intel Pentium B970 Intel Pentium B980 Intel Pentium B970 vs Intel Pentium B980
7. Intel Core i9-10900E Intel Pentium B980 Intel Core i9-10900E vs Intel Pentium B980
8. AMD E-300 Intel Pentium B980 AMD E-300 vs Intel Pentium B980
9. Intel Pentium B980 Intel Celeron N4100 Intel Pentium B980 vs Intel Celeron N4100
10. Intel Pentium B980 AMD A4-6210 Intel Pentium B980 vs AMD A4-6210
11. AMD A4-9120 Intel Pentium B980 AMD A4-9120 vs Intel Pentium B980
12. Intel Pentium B980 AMD Ryzen 5 3600X Intel Pentium B980 vs AMD Ryzen 5 3600X
13. Intel Pentium B980 AMD Athlon Silver 3050U Intel Pentium B980 vs AMD Athlon Silver 3050U
14. AMD Ryzen 5 2600 Intel Pentium B980 AMD Ryzen 5 2600 vs Intel Pentium B980
15. Intel Pentium B980 AMD A4-6320 Intel Pentium B980 vs AMD A4-6320
Intel Pentium B980 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 31 rating(s)
back to top