Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i3-2115C - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i3-2115C

Bộ xử lý Intel Core i3-2115C được phát triển trên 32 nm nút công nghệ và kiến trúc Sandy Bridge S . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.00 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Core i3-2115C chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.00 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 2000
GPU frequency 0.85 GHz
GPU (Turbo) 1.10 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 10.1
Execution units 6
Shader 48
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 32 nm
Ngày phát hành Q1/2011
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1066DDR3-1333
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 2.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 25 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Sandy Bridge S
L2-Cache --
L3-Cache 3.00 MB
Công nghệ 32 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT
Ngày phát hành Q2/2012
Socket BGA 1284

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Ryzen 3 3100 Intel Core i3-2115C AMD Ryzen 3 3100 vs Intel Core i3-2115C
2. AMD A4-5000 Intel Core i3-2115C AMD A4-5000 vs Intel Core i3-2115C
3. Intel Core i7-10700 Intel Core i3-2115C Intel Core i7-10700 vs Intel Core i3-2115C
4. Intel Core i5-2390T Intel Core i3-2115C Intel Core i5-2390T vs Intel Core i3-2115C
5. Intel Pentium Gold 4425Y Intel Core i3-2115C Intel Pentium Gold 4425Y vs Intel Core i3-2115C
6. Intel Core 2 Quad Q9300 Intel Core i3-2115C Intel Core 2 Quad Q9300 vs Intel Core i3-2115C
7. AMD Ryzen 7 2700E Intel Core i3-2115C AMD Ryzen 7 2700E vs Intel Core i3-2115C
8. AMD Athlon 300U Intel Core i3-2115C AMD Athlon 300U vs Intel Core i3-2115C
9. Intel Core i3-2115C AMD Athlon 3000G Intel Core i3-2115C vs AMD Athlon 3000G
10. Intel Core i3-2115C Intel Core i5-8265U Intel Core i3-2115C vs Intel Core i5-8265U
11. AMD A9-9425 Intel Core i3-2115C AMD A9-9425 vs Intel Core i3-2115C
12. AMD Ryzen 5 4500U Intel Core i3-2115C AMD Ryzen 5 4500U vs Intel Core i3-2115C
13. AMD FX-4130 Intel Core i3-2115C AMD FX-4130 vs Intel Core i3-2115C
14. Intel Core i3-2115C Samsung Exynos 4415 Intel Core i3-2115C vs Samsung Exynos 4415
15. Intel Xeon Platinum 8260M Intel Core i3-2115C Intel Xeon Platinum 8260M vs Intel Core i3-2115C
Intel Core i3-2115C - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top