Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Pentium B970 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Pentium B970

Bộ xử lý Intel Pentium B970 được phát triển trên 32 nm nút công nghệ và kiến trúc Sandy Bridge U . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.30 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Pentium B970 chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.30 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 2
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics (Sandy Bridge GT1)
GPU frequency 0.65 GHz
GPU (Turbo) 1.15 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 10.1
Execution units 6
Shader 48
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 2
Công nghệ 32 nm
Ngày phát hành Q2/2011
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1066DDR3-1333
Bộ nhớ tối đa 16 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 2.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 35 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 85 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Sandy Bridge U
L2-Cache --
L3-Cache 2.00 MB
Công nghệ 32 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q1/2012
Socket PGA 988

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Pentium B970 Intel Core i5-2430M Intel Pentium B970 vs Intel Core i5-2430M
2. Intel Pentium B970 Intel Pentium B950 Intel Pentium B970 vs Intel Pentium B950
3. Intel Core i5-2500 Intel Pentium B970 Intel Core i5-2500 vs Intel Pentium B970
4. Intel Pentium B970 Intel Celeron N3060 Intel Pentium B970 vs Intel Celeron N3060
5. Intel Pentium B970 AMD A10-7300 Intel Pentium B970 vs AMD A10-7300
6. Intel Pentium B970 Intel Pentium B980 Intel Pentium B970 vs Intel Pentium B980
7. Intel Pentium B970 Intel Core i5-9500T Intel Pentium B970 vs Intel Core i5-9500T
8. Intel Core i7-3770S Intel Pentium B970 Intel Core i7-3770S vs Intel Pentium B970
9. Intel Pentium B970 Intel Core i5-9400F Intel Pentium B970 vs Intel Core i5-9400F
10. Intel Pentium B970 Intel Core i7-3615QE Intel Pentium B970 vs Intel Core i7-3615QE
11. Intel Celeron 3865U Intel Pentium B970 Intel Celeron 3865U vs Intel Pentium B970
12. Intel Core i5-3340 Intel Pentium B970 Intel Core i5-3340 vs Intel Pentium B970
13. AMD E-300 Intel Pentium B970 AMD E-300 vs Intel Pentium B970
14. Intel Pentium B970 Intel Pentium 3550M Intel Pentium B970 vs Intel Pentium 3550M
15. Intel Core i5-4200M Intel Pentium B970 Intel Core i5-4200M vs Intel Pentium B970
Intel Pentium B970 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 31 rating(s)
back to top