Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Celeron G5930 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Celeron G5930

Bộ xử lý Intel Celeron G5930 được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Comet Lake S . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.70 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Celeron G5930 chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.70 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 2
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 610
GPU frequency 0.35 GHz
GPU (Turbo) 1.05 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 12
Shader 96
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành Q3/2016
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2666
Bộ nhớ tối đa 128 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 58 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Comet Lake S
L2-Cache --
L3-Cache 2.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q1/2021
Socket LGA 1200

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

48% Complete
48% Complete
48% Complete
48% Complete
48% Complete
48% Complete
48% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Celeron G5930 Intel Celeron G4920 Intel Celeron G5930 vs Intel Celeron G4920
2. Intel Celeron G5930T Intel Celeron G5930 Intel Celeron G5930T vs Intel Celeron G5930
3. Intel Celeron G5930 Intel Core i5-3360M Intel Celeron G5930 vs Intel Core i5-3360M
4. Intel Core i3-4170T Intel Celeron G5930 Intel Core i3-4170T vs Intel Celeron G5930
5. Intel Celeron G5930 Intel Atom x5-Z8350 Intel Celeron G5930 vs Intel Atom x5-Z8350
6. Intel Celeron G5930 Intel Celeron G1840 Intel Celeron G5930 vs Intel Celeron G1840
7. Intel Pentium 2117U Intel Celeron G5930 Intel Pentium 2117U vs Intel Celeron G5930
8. AMD FX-8350 Intel Celeron G5930 AMD FX-8350 vs Intel Celeron G5930
9. AMD A9-9425 Intel Celeron G5930 AMD A9-9425 vs Intel Celeron G5930
10. Intel Celeron G5930 Intel Core i7-5557U Intel Celeron G5930 vs Intel Core i7-5557U
11. AMD Epyc 7742 Intel Celeron G5930 AMD Epyc 7742 vs Intel Celeron G5930
12. Intel Celeron G5930 Intel Pentium Gold G6400 Intel Celeron G5930 vs Intel Pentium Gold G6400
13. Intel Core i7-6700 Intel Celeron G5930 Intel Core i7-6700 vs Intel Celeron G5930
14. Intel Celeron G5930 Intel Xeon E3-1230L v3 Intel Celeron G5930 vs Intel Xeon E3-1230L v3
15. AMD Phenom II X6 1100T Intel Celeron G5930 AMD Phenom II X6 1100T vs Intel Celeron G5930
Intel Celeron G5930 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top