Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Sony Playstation 5 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Sony Playstation 5

Bộ xử lý Sony Playstation 5 được phát triển trên 7 nm nút công nghệ và kiến trúc Renoir (Zen 2) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.00 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - . Sony Playstation 5 chứa các lõi xử lý 82 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.00 GHz Lõi 82
Turbo (1 lõi) 3.50 GHz Chủ đề CPU 16
Turbo (Tất cả các lõi)
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU AMD Custom Radeon Graphics (Playstation 5)
GPU frequency 2.23 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units 36
Shader 2304
Bộ nhớ tối đa 8 GB
Tối đa màn hình 1
Công nghệ 7 nm
Ngày phát hành Q3/2021
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode / Encode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ GDDR6
Bộ nhớ tối đa 16 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 65 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Renoir (Zen 2)
L2-Cache --
L3-Cache 8.00 MB
Công nghệ 7 nm
Ảo hóa AMD-V, SVM
Ngày phát hành Q3/2020
Socket BGA

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i7-7567U 1067 (49%)
49% Complete
Intel Core i7-8750H 1059 (48%)
48% Complete
AMD Ryzen 7 2700 1057 (48%)
48% Complete
Sony Playstation 5 1056 (48%)
48% Complete
Intel Core i5-8500B 1052 (48%)
48% Complete
Intel Core i5-8500 1052 (48%)
48% Complete
48% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

15% Complete
15% Complete
AMD Ryzen 5 3600X 9704 (15%)
15% Complete
Sony Playstation 5 9625 (15%)
15% Complete
15% Complete
AMD Ryzen 7 5700U 9555 (15%)
15% Complete
15% Complete

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

46% Complete
Intel Core i5-8500 403 (46%)
46% Complete
46% Complete
Sony Playstation 5 402 (46%)
46% Complete
46% Complete
46% Complete
46% Complete

Cinebench R20 (Multi-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

15% Complete
AMD Ryzen 5 3600X 3751 (15%)
15% Complete
15% Complete
Sony Playstation 5 3735 (15%)
15% Complete
15% Complete
AMD Ryzen 5 5600H 3709 (15%)
15% Complete
Intel Core i7-8700K 3689 (15%)
15% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

45% Complete
44% Complete
44% Complete
Sony Playstation 5 992 (44%)
44% Complete
AMD Ryzen 5 2500X 988 (44%)
44% Complete
44% Complete
44% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

13% Complete
AMD Epyc 7551P 6676 (13%)
13% Complete
13% Complete
Sony Playstation 5 6635 (13%)
13% Complete
13% Complete
13% Complete
13% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

75% Complete
57% Complete
Apple M1 Max (32-GPU) 10600 (50%)
50% Complete
Sony Playstation 5 10300 (49%)
49% Complete
37% Complete
25% Complete
22% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

Intel Xeon E5-2658 v3 16298 (15%)
15% Complete
Intel Xeon E5-2667 v2 16165 (15%)
15% Complete
AMD Ryzen 5 3500X 16110 (15%)
15% Complete
Sony Playstation 5 16095 (15%)
15% Complete
15% Complete
Intel Core i5-11400H 16078 (15%)
15% Complete
Intel Xeon E5-2667 v3 16011 (15%)
15% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Sony Playstation 5 Microsoft XBox Series X Sony Playstation 5 vs Microsoft XBox Series X
2. Sony Playstation 5 AMD Ryzen 7 5700G Sony Playstation 5 vs AMD Ryzen 7 5700G
3. Sony Playstation 5 Microsoft XBox Series S Sony Playstation 5 vs Microsoft XBox Series S
4. AMD Ryzen 7 PRO 4750G Sony Playstation 5 AMD Ryzen 7 PRO 4750G vs Sony Playstation 5
5. AMD Ryzen 7 4700G Sony Playstation 5 AMD Ryzen 7 4700G vs Sony Playstation 5
6. Sony Playstation 5 Apple A16 Bionic Sony Playstation 5 vs Apple A16 Bionic
7. Sony Playstation 5 Intel Core i9-12900K Sony Playstation 5 vs Intel Core i9-12900K
8. Sony Playstation 5 Apple A14 Bionic Sony Playstation 5 vs Apple A14 Bionic
9. Sony Playstation 5 Apple A15 Bionic (4-GPU) Sony Playstation 5 vs Apple A15 Bionic (4-GPU)
10. Sony Playstation 5 Intel Core i7-10510U Sony Playstation 5 vs Intel Core i7-10510U
11. Intel Celeron 847 Sony Playstation 5 Intel Celeron 847 vs Sony Playstation 5
12. Sony Playstation 5 Apple A15 Bionic (5-GPU) Sony Playstation 5 vs Apple A15 Bionic (5-GPU)
13. Sony Playstation 5 Apple M1 (7-GPU) Sony Playstation 5 vs Apple M1 (7-GPU)
14. Sony Playstation 5 Apple M1 Max (32-GPU) Sony Playstation 5 vs Apple M1 Max (32-GPU)
15. Sony Playstation 5 Apple M2 (8-GPU) Sony Playstation 5 vs Apple M2 (8-GPU)
Sony Playstation 5 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 31 rating(s)
back to top