Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-3427U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i5-3427U

Bộ xử lý Intel Core i5-3427U được phát triển trên 22 nm nút công nghệ và kiến trúc Ivy Bridge U . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.80 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Core i5-3427U chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.80 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) 2.80 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 4000
GPU frequency 0.35 GHz
GPU (Turbo) 1.15 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11.0
Execution units 16
Shader 128
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành Q1/2011
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 2.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 17 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 105 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Ivy Bridge U
L2-Cache --
L3-Cache 3.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q2/2012
Socket BGA 1023

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-660 597 (27%)
27% Complete
26% Complete
26% Complete
26% Complete
26% Complete
Intel Core m5-6Y57 589 (26%)
26% Complete
Intel Xeon D-1518 588 (26%)
26% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD FX-9800P 1288 (3%)
3% Complete
3% Complete
AMD FX-4200 1287 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete
MediaTek Helio G85 1283 (3%)
3% Complete
AMD A12-9720P 1278 (3%)
3% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

AMD A6-6400K 307 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Apple M1 Intel Core i5-3427U Apple M1 vs Intel Core i5-3427U
2. Intel Core i5-2400 Intel Core i5-3427U Intel Core i5-2400 vs Intel Core i5-3427U
3. Intel Core i5-3427U AMD Ryzen 5 3500U Intel Core i5-3427U vs AMD Ryzen 5 3500U
4. Intel Core i5-3427U Intel Pentium Silver J5005 Intel Core i5-3427U vs Intel Pentium Silver J5005
5. Intel Core i3-1000NG4 Intel Core i5-3427U Intel Core i3-1000NG4 vs Intel Core i5-3427U
6. Intel Core i5-3427U Intel Core i5-8259U Intel Core i5-3427U vs Intel Core i5-8259U
7. Intel Core i5-3427U Intel Core i7-5500U Intel Core i5-3427U vs Intel Core i7-5500U
8. Intel Core i5-3427U Intel Celeron J1900 Intel Core i5-3427U vs Intel Celeron J1900
9. AMD Ryzen 5 3500 Intel Core i5-3427U AMD Ryzen 5 3500 vs Intel Core i5-3427U
10. Intel Core i5-3427U Intel Core i3-4150 Intel Core i5-3427U vs Intel Core i3-4150
11. Intel Core i3-5005U Intel Core i5-3427U Intel Core i3-5005U vs Intel Core i5-3427U
12. AMD Athlon 200GE Intel Core i5-3427U AMD Athlon 200GE vs Intel Core i5-3427U
13. Intel Atom x6425RE Intel Core i5-3427U Intel Atom x6425RE vs Intel Core i5-3427U
14. AMD Ryzen 7 3750H Intel Core i5-3427U AMD Ryzen 7 3750H vs Intel Core i5-3427U
15. AMD Ryzen 7 3700X Intel Core i5-3427U AMD Ryzen 7 3700X vs Intel Core i5-3427U
Intel Core i5-3427U - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top