Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon D-1518 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon D-1518

Bộ xử lý Intel Xeon D-1518 được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Broadwell . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.20 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Xeon D-1518 chứa các lõi xử lý 4 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.20 GHz Lõi 4
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2133
Bộ nhớ tối đa 128 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 35 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Broadwell
L2-Cache 6.00 MB
L3-Cache --
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q4/2015
Socket BGA 1667

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

26% Complete
26% Complete
Intel Core m5-6Y57 589 (26%)
26% Complete
Intel Xeon D-1518 588 (26%)
26% Complete
26% Complete
AMD FX-8370 585 (26%)
26% Complete
26% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 5 2500U 2524 (5%)
5% Complete
5% Complete
Intel Core i5-4460 2517 (5%)
5% Complete
Intel Xeon D-1518 2513 (5%)
5% Complete
Intel Core i5-4440 2513 (5%)
5% Complete
5% Complete
AMD FX-8320 2489 (5%)
5% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Apple M1 Intel Xeon D-1518 Apple M1 vs Intel Xeon D-1518
2. AMD 3020e Intel Xeon D-1518 AMD 3020e vs Intel Xeon D-1518
3. Intel Xeon D-1518 AMD Epyc 7773X Intel Xeon D-1518 vs AMD Epyc 7773X
4. MediaTek MT6577T Intel Xeon D-1518 MediaTek MT6577T vs Intel Xeon D-1518
5. Intel Xeon D-1518 Intel Core i7-12700H Intel Xeon D-1518 vs Intel Core i7-12700H
6. Intel Xeon D-1518 AMD Ryzen 5 5600H Intel Xeon D-1518 vs AMD Ryzen 5 5600H
7. AMD Ryzen Embedded V1500B Intel Xeon D-1518 AMD Ryzen Embedded V1500B vs Intel Xeon D-1518
8. Intel Xeon D-1518 Intel Core i7-11800H Intel Xeon D-1518 vs Intel Core i7-11800H
9. Intel Xeon D-1518 AMD Ryzen 9 3900 Intel Xeon D-1518 vs AMD Ryzen 9 3900
10. AMD Ryzen 7 5700U Intel Xeon D-1518 AMD Ryzen 7 5700U vs Intel Xeon D-1518
11. Intel Celeron N5095 Intel Xeon D-1518 Intel Celeron N5095 vs Intel Xeon D-1518
12. Intel Xeon D-1518 Intel Core i3-2100T Intel Xeon D-1518 vs Intel Core i3-2100T
13. AMD A6-3650 Intel Xeon D-1518 AMD A6-3650 vs Intel Xeon D-1518
14. Intel Celeron N5105 Intel Xeon D-1518 Intel Celeron N5105 vs Intel Xeon D-1518
15. Intel Xeon D-1518 Intel Core i5-8500T Intel Xeon D-1518 vs Intel Core i5-8500T
Intel Xeon D-1518 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 30 rating(s)
back to top