Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Athlon II X2 250e - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Athlon II X2 250e

Bộ xử lý AMD Athlon II X2 250e được phát triển trên 45 nm nút công nghệ và kiến trúc Propus . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.00 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . AMD Athlon II X2 250e chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.00 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 2
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 45 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1333
Bộ nhớ tối đa 16 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 45 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Propus
L2-Cache 2.00 MB
L3-Cache --
Công nghệ 45 nm
Ảo hóa AMD-V
Ngày phát hành Q3/2010
Socket AM3

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

18% Complete
18% Complete
18% Complete
18% Complete
18% Complete
17% Complete
17% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
2% Complete
MediaTek MT6752M 769 (2%)
2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD A8-7100 766 (2%)
2% Complete
AMD A6-3500 766 (2%)
2% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i5-750 AMD Athlon II X2 250e Intel Core i5-750 vs AMD Athlon II X2 250e
2. AMD Athlon II X2 250e Intel Celeron J3455 AMD Athlon II X2 250e vs Intel Celeron J3455
3. AMD Athlon II X2 250e AMD Ryzen 3 5100 AMD Athlon II X2 250e vs AMD Ryzen 3 5100
4. Intel Core i5-12600K AMD Athlon II X2 250e Intel Core i5-12600K vs AMD Athlon II X2 250e
5. Intel Core i3-10100F AMD Athlon II X2 250e Intel Core i3-10100F vs AMD Athlon II X2 250e
6. AMD Athlon II X2 250e Intel Core i5-8500 AMD Athlon II X2 250e vs Intel Core i5-8500
7. Intel Pentium Gold G6405 AMD Athlon II X2 250e Intel Pentium Gold G6405 vs AMD Athlon II X2 250e
8. AMD Athlon II X2 250e Intel Celeron N2808 AMD Athlon II X2 250e vs Intel Celeron N2808
9. AMD Athlon II X2 250e AMD Athlon II X2 250 AMD Athlon II X2 250e vs AMD Athlon II X2 250
10. AMD Athlon II X2 250e Raspberry Pi 3 B+ (Broadcom BCM2837B0) AMD Athlon II X2 250e vs Raspberry Pi 3 B+ (Broadcom BCM2837B0)
11. Intel Core i5-10505 AMD Athlon II X2 250e Intel Core i5-10505 vs AMD Athlon II X2 250e
12. AMD A10-9600P AMD Athlon II X2 250e AMD A10-9600P vs AMD Athlon II X2 250e
13. AMD Athlon II X2 250e AMD Athlon Silver 3050e AMD Athlon II X2 250e vs AMD Athlon Silver 3050e
14. AMD Ryzen 3 3250C AMD Athlon II X2 250e AMD Ryzen 3 3250C vs AMD Athlon II X2 250e
15. Intel Core i5-10400F AMD Athlon II X2 250e Intel Core i5-10400F vs AMD Athlon II X2 250e
AMD Athlon II X2 250e - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.4 of 33 rating(s)
back to top