Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Celeron 6305 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Celeron 6305

Bộ xử lý Intel Celeron 6305 được phát triển trên 10 nm nút công nghệ và kiến trúc Tiger Lake U . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.80 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 1.80 GHz . Intel Celeron 6305 chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.80 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) 1.80 GHz Chủ đề CPU 2
Turbo (Tất cả các lõi) 1.80 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel UHD Graphics (Tiger Lake G4)
GPU frequency 0.30 GHz
GPU (Turbo) 1.25 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 48
Shader 384
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Tối đa màn hình 4
Công nghệ 10 nm
Ngày phát hành Q3/2020
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode
VP9 Decode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200LPDDR4-3733
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 4.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 15 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Tiger Lake U
L2-Cache --
L3-Cache 4.00 MB
Công nghệ 10 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q4/2020
Socket BGA 1526

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

28% Complete
28% Complete
28% Complete
Intel Celeron 6305 627 (28%)
28% Complete
28% Complete
28% Complete
28% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
Intel Celeron 6305 1137 (2%)
2% Complete
2% Complete
AMD A6-3650 1134 (2%)
2% Complete
2% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete
5% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

2% Complete
Intel Celeron G530 2166 (2%)
2% Complete
AMD A4-6210 2164 (2%)
2% Complete
Intel Celeron 6305 2162 (2%)
2% Complete
AMD A8-3820 2162 (2%)
2% Complete
2% Complete
AMD A6-9220 2158 (2%)
2% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Celeron N4020 Intel Celeron 6305 Intel Celeron N4020 vs Intel Celeron 6305
2. Intel Core i3-1115G4 Intel Celeron 6305 Intel Core i3-1115G4 vs Intel Celeron 6305
3. Intel Celeron 5205U Intel Celeron 6305 Intel Celeron 5205U vs Intel Celeron 6305
4. Intel Celeron 6305 Intel Celeron N4100 Intel Celeron 6305 vs Intel Celeron N4100
5. Intel Celeron 6305 Intel Celeron N5100 Intel Celeron 6305 vs Intel Celeron N5100
6. Intel Celeron 6305 Intel Celeron J4125 Intel Celeron 6305 vs Intel Celeron J4125
7. Intel Core i5-1145G7 Intel Celeron 6305 Intel Core i5-1145G7 vs Intel Celeron 6305
8. Intel Celeron N4000 Intel Celeron 6305 Intel Celeron N4000 vs Intel Celeron 6305
9. Intel Celeron 6305 Intel Pentium Gold 7505 Intel Celeron 6305 vs Intel Pentium Gold 7505
10. Intel Celeron 4205U Intel Celeron 6305 Intel Celeron 4205U vs Intel Celeron 6305
11. Intel Celeron 6305 AMD Athlon Silver 3050U Intel Celeron 6305 vs AMD Athlon Silver 3050U
12. Intel Celeron 6305 Intel Core i3-10110U Intel Celeron 6305 vs Intel Core i3-10110U
13. Intel Celeron 6305 Intel Pentium Gold 6405U Intel Celeron 6305 vs Intel Pentium Gold 6405U
14. Intel Celeron 6305 Intel Core i3-1005G1 Intel Celeron 6305 vs Intel Core i3-1005G1
15. Intel Celeron 6305 AMD Athlon Gold 3150U Intel Celeron 6305 vs AMD Athlon Gold 3150U
Intel Celeron 6305 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 31 rating(s)
back to top