Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Celeron 1047UE - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Celeron 1047UE

Bộ xử lý Intel Celeron 1047UE được phát triển trên 22 nm nút công nghệ và kiến trúc Ivy Bridge U . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.40 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Celeron 1047UE chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.40 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 2
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics (Ivy Bridge GT1)
GPU frequency 0.35 GHz
GPU (Turbo) 0.90 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11.0
Execution units 6
Shader 48
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành Q4/2012
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1333DDR3-1600DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM
Bộ nhớ tối đa 16 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe 2.0 PCIe lanes 1
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 17 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 105 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Ivy Bridge U
L2-Cache --
L3-Cache 2.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q1/2013
Socket BGA 1023

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
AMD E1-1500 85 (0%)
0% Complete
AMD E1-1200 85 (0%)
0% Complete
0% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD A4-3300M 1242 (1%)
1% Complete
1% Complete
AMD A4-3305M 1221 (1%)
1% Complete
1% Complete
AMD A4-3320M 1193 (1%)
1% Complete
AMD A4-4355M 1181 (1%)
1% Complete
AMD E2-3000 1177 (1%)
1% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Ryzen 5 2600 Intel Celeron 1047UE AMD Ryzen 5 2600 vs Intel Celeron 1047UE
2. Intel Core i5-1035G1 Intel Celeron 1047UE Intel Core i5-1035G1 vs Intel Celeron 1047UE
3. AMD Ryzen 5 2600H Intel Celeron 1047UE AMD Ryzen 5 2600H vs Intel Celeron 1047UE
4. Intel Celeron 3955U Intel Celeron 1047UE Intel Celeron 3955U vs Intel Celeron 1047UE
5. AMD Ryzen 7 1700 Intel Celeron 1047UE AMD Ryzen 7 1700 vs Intel Celeron 1047UE
6. Intel Celeron 1047UE Intel Core i3-1000G4 Intel Celeron 1047UE vs Intel Core i3-1000G4
7. Intel Celeron 1047UE AMD Epyc 7352 Intel Celeron 1047UE vs AMD Epyc 7352
8. Intel Celeron 1047UE Intel Xeon W-3225 Intel Celeron 1047UE vs Intel Xeon W-3225
9. Intel Celeron 1047UE Intel Core i7-5850HQ Intel Celeron 1047UE vs Intel Core i7-5850HQ
10. Intel Celeron 1047UE Intel Xeon Silver 4114T Intel Celeron 1047UE vs Intel Xeon Silver 4114T
11. Intel Celeron 1047UE AMD G-T48N Intel Celeron 1047UE vs AMD G-T48N
12. Intel Celeron 1047UE Intel Core i7-4510U Intel Celeron 1047UE vs Intel Core i7-4510U
13. Intel Core i3-5005U Intel Celeron 1047UE Intel Core i3-5005U vs Intel Celeron 1047UE
14. Intel Celeron 1007U Intel Celeron 1047UE Intel Celeron 1007U vs Intel Celeron 1047UE
15. Intel Atom x6413E Intel Celeron 1047UE Intel Atom x6413E vs Intel Celeron 1047UE
Intel Celeron 1047UE - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top