Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

HiSilicon Kirin 935 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


HiSilicon Kirin 935

Bộ xử lý HiSilicon Kirin 935 được phát triển trên 28 nm nút công nghệ và kiến trúc Cortex-A53 / Cortex-A53 . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.20 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 1.50 GHz . HiSilicon Kirin 935 chứa các lõi xử lý 8 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.20 GHz Lõi 8
Turbo (1 lõi) 2.20 GHz Chủ đề CPU 8
Turbo (Tất cả các lõi) 1.50 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU ARM Mali-T628 MP4
GPU frequency 0.68 GHz
GPU (Turbo) 0.68 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11
Execution units 4
Shader 64
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình 1
Công nghệ 28 nm
Ngày phát hành Q4/2012
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 Decode / Encode
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ LPDDR3-1600
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) ARMv8-A64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Cortex-A53 / Cortex-A53
L2-Cache --
L3-Cache --
Công nghệ 28 nm
Ảo hóa None
Ngày phát hành Q1/2015
Socket N/A

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

MediaTek MT8173 90 (0%)
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
AMD E1-1500 85 (0%)
0% Complete
AMD E1-1200 85 (0%)
0% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Qualcomm Snapdragon 665 HiSilicon Kirin 935 Qualcomm Snapdragon 665 vs HiSilicon Kirin 935
2. Qualcomm Snapdragon 888 HiSilicon Kirin 935 Qualcomm Snapdragon 888 vs HiSilicon Kirin 935
3. Apple M1 HiSilicon Kirin 935 Apple M1 vs HiSilicon Kirin 935
4. HiSilicon Kirin 935 Intel Core i7-9850HE HiSilicon Kirin 935 vs Intel Core i7-9850HE
5. AMD Ryzen 9 5900X HiSilicon Kirin 935 AMD Ryzen 9 5900X vs HiSilicon Kirin 935
6. HiSilicon Kirin 935 Intel Core i3-9100 HiSilicon Kirin 935 vs Intel Core i3-9100
7. Intel Pentium 2127U HiSilicon Kirin 935 Intel Pentium 2127U vs HiSilicon Kirin 935
8. AMD Ryzen Embedded V1500B HiSilicon Kirin 935 AMD Ryzen Embedded V1500B vs HiSilicon Kirin 935
9. Intel Core i3-4102E HiSilicon Kirin 935 Intel Core i3-4102E vs HiSilicon Kirin 935
10. Intel Celeron J4105 HiSilicon Kirin 935 Intel Celeron J4105 vs HiSilicon Kirin 935
11. Intel Celeron N2830 HiSilicon Kirin 935 Intel Celeron N2830 vs HiSilicon Kirin 935
12. AMD Phenom II X4 945 HiSilicon Kirin 935 AMD Phenom II X4 945 vs HiSilicon Kirin 935
13. AMD Ryzen 9 3900XT HiSilicon Kirin 935 AMD Ryzen 9 3900XT vs HiSilicon Kirin 935
14. HiSilicon Kirin 935 Intel Pentium D1509 HiSilicon Kirin 935 vs Intel Pentium D1509
15. AMD Ryzen 5 3600XT HiSilicon Kirin 935 AMD Ryzen 5 3600XT vs HiSilicon Kirin 935
HiSilicon Kirin 935 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top