Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

MediaTek MT6582 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


MediaTek MT6582

Bộ xử lý MediaTek MT6582 được phát triển trên 28 nm nút công nghệ và kiến trúc Cortex-A9 . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.30 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - . MediaTek MT6582 chứa các lõi xử lý 47 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.30 GHz Lõi 47
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi)
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU ARM Mali-400 MP2
GPU frequency 0.50 GHz
GPU (Turbo) 0.50 GHz
Generation 1
Phiên bản DirectX
Execution units 2
Shader 32
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình 1
Công nghệ 28 nm
Ngày phát hành Q2/2008
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ LPDDR2-533LPDDR3-533
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 1 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) ARMv7-A32 (32 bit)
Ngành kiến trúc Cortex-A9
L2-Cache 0.51 MB
L3-Cache --
Công nghệ 28 nm
Ảo hóa None
Ngày phát hành Q3/2013
Socket N/A

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

4% Complete
MediaTek MT6737 93 (4%)
4% Complete
AMD C-50 91 (4%)
4% Complete
MediaTek MT6582 73 (3%)
3% Complete
MediaTek MT8127 72 (3%)
3% Complete
3% Complete
3% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD E2-1800 244 (0%)
0% Complete
MediaTek MT6735M 239 (0%)
0% Complete
MediaTek MT6735P 239 (0%)
0% Complete
MediaTek MT6582 235 (0%)
0% Complete
MediaTek MT8752 231 (0%)
0% Complete
MediaTek MT6582M 227 (0%)
0% Complete
AMD E1-1200 227 (0%)
0% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete
0% Complete

Các so sánh phổ biến

1. MediaTek MT6582 Qualcomm Snapdragon 410 MediaTek MT6582 vs Qualcomm Snapdragon 410
2. Qualcomm Snapdragon 460 MediaTek MT6582 Qualcomm Snapdragon 460 vs MediaTek MT6582
3. Intel Core i7-12700E MediaTek MT6582 Intel Core i7-12700E vs MediaTek MT6582
4. MediaTek MT6582 AMD Ryzen 3 5400U MediaTek MT6582 vs AMD Ryzen 3 5400U
5. MediaTek MT6582 Intel Xeon D-1732TE MediaTek MT6582 vs Intel Xeon D-1732TE
6. Intel Celeron J4125 MediaTek MT6582 Intel Celeron J4125 vs MediaTek MT6582
7. Intel Core i7-12700F MediaTek MT6582 Intel Core i7-12700F vs MediaTek MT6582
8. MediaTek MT6582 Intel Pentium Gold G5600F MediaTek MT6582 vs Intel Pentium Gold G5600F
9. MediaTek MT6582 AMD Epyc 7742 MediaTek MT6582 vs AMD Epyc 7742
10. MediaTek Helio A20 MediaTek MT6582 MediaTek Helio A20 vs MediaTek MT6582
11. AMD Ryzen 9 5950X MediaTek MT6582 AMD Ryzen 9 5950X vs MediaTek MT6582
12. MediaTek MT6582 Intel Xeon E5-2667 v4 MediaTek MT6582 vs Intel Xeon E5-2667 v4
13. MediaTek MT6582 AMD A10-4600M MediaTek MT6582 vs AMD A10-4600M
14. MediaTek MT6582 Qualcomm Snapdragon 810 v2 MediaTek MT6582 vs Qualcomm Snapdragon 810 v2
15. AMD Epyc 7501 MediaTek MT6582 AMD Epyc 7501 vs MediaTek MT6582
MediaTek MT6582 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.0 of 29 rating(s)
back to top