Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Athlon II X2 220 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Athlon II X2 220

Bộ xử lý AMD Athlon II X2 220 được phát triển trên 45 nm nút công nghệ và kiến trúc Propus . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.80 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . AMD Athlon II X2 220 chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.80 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 2
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation 1
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 45 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1333
Bộ nhớ tối đa 16 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 65 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Propus
L2-Cache 1.00 MB
L3-Cache --
Công nghệ 45 nm
Ảo hóa AMD-V
Ngày phát hành Q3/2010
Socket AM3

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

17% Complete
17% Complete
17% Complete
17% Complete
17% Complete
17% Complete
17% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

1% Complete
AMD A4-6300 703 (1%)
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
AMD A8-7150B 694 (1%)
1% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Ryzen 5 5600X AMD Athlon II X2 220 AMD Ryzen 5 5600X vs AMD Athlon II X2 220
2. AMD Athlon II X2 220 Intel Core i5-8259U AMD Athlon II X2 220 vs Intel Core i5-8259U
3. MediaTek Helio G35 AMD Athlon II X2 220 MediaTek Helio G35 vs AMD Athlon II X2 220
4. AMD Athlon II X2 220 Intel Core i5-3550 AMD Athlon II X2 220 vs Intel Core i5-3550
5. AMD Athlon II X2 220 Intel Pentium N3710 AMD Athlon II X2 220 vs Intel Pentium N3710
6. AMD Athlon II X2 220 MediaTek MT6750N AMD Athlon II X2 220 vs MediaTek MT6750N
7. AMD Athlon II X2 220 Intel Celeron N4000 AMD Athlon II X2 220 vs Intel Celeron N4000
8. Intel Core i7-1165G7 AMD Athlon II X2 220 Intel Core i7-1165G7 vs AMD Athlon II X2 220
9. Intel Xeon D-1747NTE AMD Athlon II X2 220 Intel Xeon D-1747NTE vs AMD Athlon II X2 220
10. AMD Ryzen 7 3700C AMD Athlon II X2 220 AMD Ryzen 7 3700C vs AMD Athlon II X2 220
11. AMD Athlon II X2 220 Intel Core2 Duo E6700 AMD Athlon II X2 220 vs Intel Core2 Duo E6700
12. AMD Athlon II X2 220 AMD Athlon II X4 860K AMD Athlon II X2 220 vs AMD Athlon II X4 860K
13. Intel Celeron N3060 AMD Athlon II X2 220 Intel Celeron N3060 vs AMD Athlon II X2 220
14. Intel Core i5-2400 AMD Athlon II X2 220 Intel Core i5-2400 vs AMD Athlon II X2 220
15. AMD Athlon II X2 220 AMD Athlon II X4 640 AMD Athlon II X2 220 vs AMD Athlon II X4 640
AMD Athlon II X2 220 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top