Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Athlon II X3 405e - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Athlon II X3 405e

Bộ xử lý AMD Athlon II X3 405e được phát triển trên 45 nm nút công nghệ và kiến trúc Rana . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.30 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . AMD Athlon II X3 405e chứa các lõi xử lý 3 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.30 GHz Lõi 3
Turbo (1 lõi) -- Chủ đề CPU 3
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 45 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3-1333
Bộ nhớ tối đa 16 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 45 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Rana
L2-Cache 1.50 MB
L3-Cache --
Công nghệ 45 nm
Ảo hóa AMD-V
Ngày phát hành Q3/2009
Socket AM3

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

13% Complete
13% Complete
AMD A8-5545M 288 (13%)
13% Complete
13% Complete
MediaTek Helio P60 286 (13%)
13% Complete
AMD A8-7150B 286 (13%)
13% Complete
Intel Atom x6212RE 284 (13%)
13% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
2% Complete
AMD A6-3420M 773 (2%)
2% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Athlon II X2 245 AMD Athlon II X3 405e AMD Athlon II X2 245 vs AMD Athlon II X3 405e
2. MediaTek MT6572 AMD Athlon II X3 405e MediaTek MT6572 vs AMD Athlon II X3 405e
3. AMD Athlon II X3 405e Apple A12 Bionic AMD Athlon II X3 405e vs Apple A12 Bionic
4. MediaTek Helio P30 AMD Athlon II X3 405e MediaTek Helio P30 vs AMD Athlon II X3 405e
5. Intel Xeon E5-2660 v3 AMD Athlon II X3 405e Intel Xeon E5-2660 v3 vs AMD Athlon II X3 405e
6. AMD Ryzen 7 1700 AMD Athlon II X3 405e AMD Ryzen 7 1700 vs AMD Athlon II X3 405e
7. AMD Athlon Silver 3050U AMD Athlon II X3 405e AMD Athlon Silver 3050U vs AMD Athlon II X3 405e
8. AMD Athlon II X3 405e Qualcomm Snapdragon 778G Plus AMD Athlon II X3 405e vs Qualcomm Snapdragon 778G Plus
9. AMD Athlon II X3 405e Intel Core i5-8400H AMD Athlon II X3 405e vs Intel Core i5-8400H
10. AMD 3015e AMD Athlon II X3 405e AMD 3015e vs AMD Athlon II X3 405e
11. AMD Ryzen 5 4500U AMD Athlon II X3 405e AMD Ryzen 5 4500U vs AMD Athlon II X3 405e
12. AMD Athlon II X3 405e Intel Atom C3958 AMD Athlon II X3 405e vs Intel Atom C3958
13. Intel Xeon E3-1270 AMD Athlon II X3 405e Intel Xeon E3-1270 vs AMD Athlon II X3 405e
14. AMD Athlon II X3 405e Intel Core i5-12500 AMD Athlon II X3 405e vs Intel Core i5-12500
15. AMD Athlon II X3 405e Intel Core i7-4770T AMD Athlon II X3 405e vs Intel Core i7-4770T
AMD Athlon II X3 405e - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.4 of 33 rating(s)
back to top