Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-4402E - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i5-4402E

Bộ xử lý Intel Core i5-4402E được phát triển trên 22 nm nút công nghệ và kiến trúc Haswell S . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 1.60 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - -- . Intel Core i5-4402E chứa các lõi xử lý 2 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 1.60 GHz Lõi 2
Turbo (1 lõi) 2.70 GHz Chủ đề CPU 4
Turbo (Tất cả các lõi) --
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel HD Graphics 4600
GPU frequency 0.40 GHz
GPU (Turbo) 0.90 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 11.1
Execution units 20
Shader 160
Bộ nhớ tối đa 2 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 22 nm
Ngày phát hành Q2/2013
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC Decode / Encode
JPEG Decode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR3L-1333 SO-DIMMDDR3L-1600 SO-DIMM
Bộ nhớ tối đa 16 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 16
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 25 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Haswell S
L2-Cache --
L3-Cache 3.00 MB
Công nghệ 22 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q3/2013
Socket BGA 1364

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete
1% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Celeron N2815 Intel Core i5-4402E Intel Celeron N2815 vs Intel Core i5-4402E
2. AMD Ryzen 7 3700X Intel Core i5-4402E AMD Ryzen 7 3700X vs Intel Core i5-4402E
3. Intel Core i5-4402E AMD E2-3800 Intel Core i5-4402E vs AMD E2-3800
4. Intel Core i5-10600KF Intel Core i5-4402E Intel Core i5-10600KF vs Intel Core i5-4402E
5. AMD Ryzen 3 3200G Intel Core i5-4402E AMD Ryzen 3 3200G vs Intel Core i5-4402E
6. Intel Core i5-10210U Intel Core i5-4402E Intel Core i5-10210U vs Intel Core i5-4402E
7. Intel Core i5-4402E Intel Core i3-4110M Intel Core i5-4402E vs Intel Core i3-4110M
8. Intel Core i5-6400 Intel Core i5-4402E Intel Core i5-6400 vs Intel Core i5-4402E
9. Intel Core i9-9900K Intel Core i5-4402E Intel Core i9-9900K vs Intel Core i5-4402E
10. Intel Core i7-8750H Intel Core i5-4402E Intel Core i7-8750H vs Intel Core i5-4402E
11. Intel Core i5-7200U Intel Core i5-4402E Intel Core i5-7200U vs Intel Core i5-4402E
12. AMD E1-2100 Intel Core i5-4402E AMD E1-2100 vs Intel Core i5-4402E
13. AMD Epyc 7702P Intel Core i5-4402E AMD Epyc 7702P vs Intel Core i5-4402E
14. Intel Xeon E-2254ML Intel Core i5-4402E Intel Xeon E-2254ML vs Intel Core i5-4402E
15. Intel Core i5-4402E AMD FX-8150 Intel Core i5-4402E vs AMD FX-8150
Intel Core i5-4402E - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top