Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Apple M1 Ultra (48-GPU) - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Apple M1 Ultra (48-GPU)

Bộ xử lý Apple M1 Ultra (48-GPU) được phát triển trên 5 nm nút công nghệ và kiến trúc M1 . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.20 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.06 GHz . Apple M1 Ultra (48-GPU) chứa các lõi xử lý 20 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.20 GHz Lõi 20
Turbo (1 lõi) 3.20 GHz Chủ đề CPU 20
Turbo (Tất cả các lõi) 2.06 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Apple M1 Ultra (48 Core)
GPU frequency 1.30 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation 1
Phiên bản DirectX
Execution units 768
Shader 6144
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 5 nm
Ngày phát hành Q1/2022
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ LPDDR5-6400
Bộ nhớ tối đa 128 GB
Kênh bộ nhớ 8 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 60 W TDP (PL2)
TDP up 120 W TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) ARMv8-A64 (64 bit)
Ngành kiến trúc M1
L2-Cache 52.00 MB
L3-Cache --
Công nghệ 5 nm
Ảo hóa Apple Virtualization Framework
Ngày phát hành Q1/2022
Socket N/A

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

70% Complete
70% Complete
70% Complete
70% Complete
70% Complete
70% Complete
70% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-13600K 24420 (38%)
38% Complete
Intel Core i5-13600KF 24420 (38%)
38% Complete
Intel Core i9-10980XE 24309 (37%)
37% Complete
37% Complete
37% Complete
AMD Ryzen 9 3950X 24050 (37%)
37% Complete
Intel Core i9-12950HX 23019 (35%)
35% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-12500 1804 (80%)
80% Complete
80% Complete
80% Complete
80% Complete
80% Complete
80% Complete
80% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

51% Complete
AMD Epyc 7413 24322 (49%)
49% Complete
AMD Ryzen 9 7950X 24121 (49%)
49% Complete
48% Complete
48% Complete
Intel Core i9-13900KF 23982 (48%)
48% Complete
Intel Core i9-13900K 23982 (48%)
48% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

100% Complete
75% Complete
57% Complete
Apple M1 Max (32-GPU) 10600 (50%)
50% Complete
Sony Playstation 5 10300 (49%)
49% Complete
37% Complete
25% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Apple M1 Ultra (48-GPU) Apple M2 Apple M1 Ultra (48-GPU) vs Apple M2
2. Apple M1 Ultra (48-GPU) Apple M1 Ultra (64-GPU) Apple M1 Ultra (48-GPU) vs Apple M1 Ultra (64-GPU)
3. AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX Apple M1 Ultra (48-GPU) AMD Ryzen Threadripper PRO 5995WX vs Apple M1 Ultra (48-GPU)
4. AMD Ryzen Threadripper 3990X Apple M1 Ultra (48-GPU) AMD Ryzen Threadripper 3990X vs Apple M1 Ultra (48-GPU)
5. Intel Core i9-12900K Apple M1 Ultra (48-GPU) Intel Core i9-12900K vs Apple M1 Ultra (48-GPU)
6. AMD Ryzen 9 5900X Apple M1 Ultra (48-GPU) AMD Ryzen 9 5900X vs Apple M1 Ultra (48-GPU)
7. Apple M1 Ultra (48-GPU) AMD Ryzen Threadripper 3970X Apple M1 Ultra (48-GPU) vs AMD Ryzen Threadripper 3970X
8. Apple M1 Ultra (48-GPU) Apple M1 Max (32-GPU) Apple M1 Ultra (48-GPU) vs Apple M1 Max (32-GPU)
9. Apple M1 Ultra (48-GPU) Apple M1 Apple M1 Ultra (48-GPU) vs Apple M1
10. AMD Ryzen 9 5950X Apple M1 Ultra (48-GPU) AMD Ryzen 9 5950X vs Apple M1 Ultra (48-GPU)
11. AMD Ryzen 7 5800X Apple M1 Ultra (48-GPU) AMD Ryzen 7 5800X vs Apple M1 Ultra (48-GPU)
12. Intel Core i9-12900KS Apple M1 Ultra (48-GPU) Intel Core i9-12900KS vs Apple M1 Ultra (48-GPU)
13. AMD Ryzen 9 3900X Apple M1 Ultra (48-GPU) AMD Ryzen 9 3900X vs Apple M1 Ultra (48-GPU)
14. Apple M1 Ultra (48-GPU) Apple M1 Max (24-GPU) Apple M1 Ultra (48-GPU) vs Apple M1 Max (24-GPU)
15. AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX Apple M1 Ultra (48-GPU) AMD Ryzen Threadripper PRO 5975WX vs Apple M1 Ultra (48-GPU)
Apple M1 Ultra (48-GPU) - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.4 of 33 rating(s)
back to top