Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Apple M1 Max (24-GPU) - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Apple M1 Max (24-GPU)

Bộ xử lý Apple M1 Max (24-GPU) được phát triển trên 5 nm nút công nghệ và kiến trúc M1 . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.20 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.06 GHz . Apple M1 Max (24-GPU) chứa các lõi xử lý 10 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.20 GHz Lõi 10
Turbo (1 lõi) 3.20 GHz Chủ đề CPU 10
Turbo (Tất cả các lõi) 2.06 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Apple M1 Max (24 Core)
GPU frequency 1.30 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation 1
Phiên bản DirectX
Execution units 384
Shader 3072
Bộ nhớ tối đa 32 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 5 nm
Ngày phát hành Q3/2021
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ LPDDR5-6400
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Kênh bộ nhớ 4 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 30 W TDP (PL2)
TDP up 60 W TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) ARMv8-A64 (64 bit)
Ngành kiến trúc M1
L2-Cache 28.00 MB
L3-Cache --
Công nghệ 5 nm
Ảo hóa Apple Virtualization Framework
Ngày phát hành Q3/2021
Socket N/A

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

70% Complete
70% Complete
70% Complete
70% Complete
70% Complete
70% Complete
70% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-12400 12454 (19%)
19% Complete
Intel Core i9-9900K 12450 (19%)
19% Complete
Intel Core i9-9900KF 12450 (19%)
19% Complete
Apple M1 Max (24-GPU) 12402 (19%)
19% Complete
Apple M1 Max (32-GPU) 12402 (19%)
19% Complete
19% Complete
19% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

80% Complete
80% Complete
80% Complete
80% Complete
80% Complete
79% Complete
79% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

26% Complete
Intel Core i9-9920X 12763 (26%)
26% Complete
Intel Core i9-10920X 12703 (26%)
26% Complete
Apple M1 Max (24-GPU) 12693 (26%)
26% Complete
Apple M1 Max (32-GPU) 12693 (26%)
26% Complete
Intel Core i9-12900HK 12662 (26%)
26% Complete
Intel Core i9-12900H 12662 (26%)
26% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

57% Complete
Apple M1 Max (32-GPU) 10600 (50%)
50% Complete
Sony Playstation 5 10300 (49%)
49% Complete
37% Complete
25% Complete
22% Complete
22% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

21% Complete
Intel Xeon E7-4890 v2 22412 (21%)
21% Complete
21% Complete
Apple M1 Max (24-GPU) 22255 (21%)
21% Complete
Apple M1 Max (32-GPU) 22255 (21%)
21% Complete
Intel Core i7-12700T 22225 (21%)
21% Complete
AMD Ryzen 5 5600X 22180 (21%)
21% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Apple M2 Apple M1 Max (24-GPU) Apple M2 vs Apple M1 Max (24-GPU)
2. Apple M1 Max (32-GPU) Apple M1 Max (24-GPU) Apple M1 Max (32-GPU) vs Apple M1 Max (24-GPU)
3. Apple M1 Ultra (64-GPU) Apple M1 Max (24-GPU) Apple M1 Ultra (64-GPU) vs Apple M1 Max (24-GPU)
4. Intel Core i7-12700 Apple M1 Max (24-GPU) Intel Core i7-12700 vs Apple M1 Max (24-GPU)
5. Apple M1 Max (24-GPU) Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1 Apple M1 Max (24-GPU) vs Qualcomm Snapdragon 8 Gen 1
6. Intel Core i7-12700H Apple M1 Max (24-GPU) Intel Core i7-12700H vs Apple M1 Max (24-GPU)
7. Apple M1 Apple M1 Max (24-GPU) Apple M1 vs Apple M1 Max (24-GPU)
8. Apple M1 Max (24-GPU) Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU) Apple M1 Max (24-GPU) vs Apple M1 Pro (10-CPU 16-GPU)
9. Apple M1 Max (24-GPU) AMD Ryzen 9 5900X Apple M1 Max (24-GPU) vs AMD Ryzen 9 5900X
10. AMD Ryzen 9 5950X Apple M1 Max (24-GPU) AMD Ryzen 9 5950X vs Apple M1 Max (24-GPU)
11. Intel Core i7-12700K Apple M1 Max (24-GPU) Intel Core i7-12700K vs Apple M1 Max (24-GPU)
12. Apple M1 Max (24-GPU) Intel Core i9-12900H Apple M1 Max (24-GPU) vs Intel Core i9-12900H
13. Intel Core i7-1280P Apple M1 Max (24-GPU) Intel Core i7-1280P vs Apple M1 Max (24-GPU)
14. AMD Ryzen 7 5700G Apple M1 Max (24-GPU) AMD Ryzen 7 5700G vs Apple M1 Max (24-GPU)
15. Apple M1 Max (24-GPU) Intel Core i9-12950HX Apple M1 Max (24-GPU) vs Intel Core i9-12950HX
Apple M1 Max (24-GPU) - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top