Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Apple M1 Ultra (64-GPU) - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Apple M1 Ultra (64-GPU)

Bộ xử lý Apple M1 Ultra (64-GPU) được phát triển trên 5 nm nút công nghệ và kiến trúc M1 . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.20 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.06 GHz . Apple M1 Ultra (64-GPU) chứa các lõi xử lý 20 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.20 GHz Lõi 20
Turbo (1 lõi) 3.20 GHz Chủ đề CPU 20
Turbo (Tất cả các lõi) 2.06 GHz
Siêu phân luồng? Không Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Apple M1 Ultra (64 Core)
GPU frequency 1.30 GHz
GPU (Turbo) No turbo
Generation 1
Phiên bản DirectX
Execution units 1024
Shader 8192
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 5 nm
Ngày phát hành Q1/2022
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode
VP9 Decode / Encode
AV1 No
AV1 No
AVC Decode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ LPDDR5-6400
Bộ nhớ tối đa 128 GB
Kênh bộ nhớ 8 ECC No
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 60 W TDP (PL2)
TDP up 120 W TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) ARMv8-A64 (64 bit)
Ngành kiến trúc M1
L2-Cache 52.00 MB
L3-Cache --
Công nghệ 5 nm
Ảo hóa Apple Virtualization Framework
Ngày phát hành Q1/2022
Socket N/A

Cinebench R23 (Single-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

70% Complete
70% Complete
70% Complete
70% Complete
70% Complete
70% Complete
70% Complete

Cinebench R23 (Multi-Core)

Cinebench R23 là sự kế thừa của Cinebench R20 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-13600K 24420 (38%)
38% Complete
Intel Core i5-13600KF 24420 (38%)
38% Complete
Intel Core i9-10980XE 24309 (37%)
37% Complete
37% Complete
37% Complete
AMD Ryzen 9 3950X 24050 (37%)
37% Complete
Intel Core i9-12950HX 23019 (35%)
35% Complete

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

Intel Core i5-12500 1804 (80%)
80% Complete
80% Complete
80% Complete
80% Complete
80% Complete
80% Complete
80% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

51% Complete
AMD Epyc 7413 24322 (49%)
49% Complete
AMD Ryzen 9 7950X 24121 (49%)
49% Complete
48% Complete
48% Complete
Intel Core i9-13900KF 23982 (48%)
48% Complete
Intel Core i9-13900K 23982 (48%)
48% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

100% Complete
75% Complete
57% Complete
Apple M1 Max (32-GPU) 10600 (50%)
50% Complete
Sony Playstation 5 10300 (49%)
49% Complete
37% Complete
25% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Epyc 7452 42001 (39%)
39% Complete
38% Complete
Intel Core i9-12900KF 41207 (38%)
38% Complete
38% Complete
Intel Core i9-12900K 40902 (38%)
38% Complete
AMD Epyc 7352 40481 (38%)
38% Complete
37% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Apple M1 Ultra (64-GPU) Intel Core i9-12900K Apple M1 Ultra (64-GPU) vs Intel Core i9-12900K
2. Apple M1 Ultra (64-GPU) AMD Ryzen 9 5950X Apple M1 Ultra (64-GPU) vs AMD Ryzen 9 5950X
3. Apple M1 Ultra (64-GPU) Intel Core i9-12900KS Apple M1 Ultra (64-GPU) vs Intel Core i9-12900KS
4. Apple M1 Ultra (48-GPU) Apple M1 Ultra (64-GPU) Apple M1 Ultra (48-GPU) vs Apple M1 Ultra (64-GPU)
5. Apple M1 Ultra (64-GPU) Intel Core i7-12700H Apple M1 Ultra (64-GPU) vs Intel Core i7-12700H
6. Apple M1 Ultra (64-GPU) AMD Ryzen Threadripper 3960X Apple M1 Ultra (64-GPU) vs AMD Ryzen Threadripper 3960X
7. Apple M1 Ultra (64-GPU) Intel Xeon W-3175X Apple M1 Ultra (64-GPU) vs Intel Xeon W-3175X
8. Intel Core i7-12700K Apple M1 Ultra (64-GPU) Intel Core i7-12700K vs Apple M1 Ultra (64-GPU)
9. Apple M1 Ultra (64-GPU) Apple M1 Pro (8-CPU) Apple M1 Ultra (64-GPU) vs Apple M1 Pro (8-CPU)
10. Apple M1 Ultra (64-GPU) Apple M1 Apple M1 Ultra (64-GPU) vs Apple M1
11. Apple M1 Ultra (64-GPU) AMD Ryzen Threadripper PRO 3995WX Apple M1 Ultra (64-GPU) vs AMD Ryzen Threadripper PRO 3995WX
12. Apple M1 Ultra (64-GPU) AMD Ryzen 9 5900X Apple M1 Ultra (64-GPU) vs AMD Ryzen 9 5900X
13. Apple M1 Ultra (64-GPU) Apple M1 Max (24-GPU) Apple M1 Ultra (64-GPU) vs Apple M1 Max (24-GPU)
14. Apple M1 Ultra (64-GPU) AMD Ryzen 9 7950X Apple M1 Ultra (64-GPU) vs AMD Ryzen 9 7950X
15. Apple M1 Ultra (64-GPU) Intel Core i9-9900K Apple M1 Ultra (64-GPU) vs Intel Core i9-9900K
Apple M1 Ultra (64-GPU) - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.4 of 33 rating(s)
back to top