Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon W-2145 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon W-2145

Bộ xử lý Intel Xeon W-2145 được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Skylake W . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.70 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 4.20 GHz . Intel Xeon W-2145 chứa các lõi xử lý 8 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.70 GHz Lõi 8
Turbo (1 lõi) 4.50 GHz Chủ đề CPU 16
Turbo (Tất cả các lõi) 4.20 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2666
Bộ nhớ tối đa 512 GB
Kênh bộ nhớ 4 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 48
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 140 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Skylake W
L2-Cache --
L3-Cache 11.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q3/2017
Socket LGA 2066

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 4500U 1082 (48%)
48% Complete
AMD Ryzen 5 4600H 1082 (48%)
48% Complete
AMD Ryzen 5 4600U 1082 (48%)
48% Complete
Intel Xeon W-2145 1081 (48%)
48% Complete
48% Complete
AMD Ryzen 3 4100 1078 (48%)
48% Complete
AMD Ryzen 3 4300G 1078 (48%)
48% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 7 5800H 8397 (17%)
17% Complete
17% Complete
Intel Xeon W-11955M 8360 (17%)
17% Complete
Intel Xeon W-2145 8351 (17%)
17% Complete
17% Complete
17% Complete
AMD Ryzen 7 5700GE 8202 (17%)
17% Complete

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

18% Complete
AMD Ryzen 5 5600G 19819 (18%)
18% Complete
Intel Core i5-12400F 19796 (18%)
18% Complete
Intel Xeon W-2145 19768 (18%)
18% Complete
Intel Core i5-12400 19759 (18%)
18% Complete
Intel Core i5-11600K 19755 (18%)
18% Complete
Intel Xeon Gold 6126 19711 (18%)
18% Complete

Cinebench R15 (Single-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 5 4400GE 195 (59%)
59% Complete
AMD Ryzen 5 4600G 195 (59%)
59% Complete
AMD Ryzen 5 4600GE 194 (59%)
59% Complete
Intel Xeon W-2145 193 (58%)
58% Complete
Intel Xeon W-2150B 193 (58%)
58% Complete
Intel Xeon W-2140B 193 (58%)
58% Complete
Intel Xeon W-2125 193 (58%)
58% Complete

Cinebench R15 (Multi-Core)

Cinebench R15 là sự kế thừa của Cinebench 11.5 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Xeon E-2288G 1859 (18%)
18% Complete
18% Complete
18% Complete
Intel Xeon W-2145 1852 (18%)
18% Complete
18% Complete
18% Complete
Intel Core i7-6950X 1819 (17%)
17% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i9-9900K Intel Xeon W-2145 Intel Core i9-9900K vs Intel Xeon W-2145
2. Intel Xeon W-2245 Intel Xeon W-2145 Intel Xeon W-2245 vs Intel Xeon W-2145
3. Intel Core i9-10900K Intel Xeon W-2145 Intel Core i9-10900K vs Intel Xeon W-2145
4. Intel Xeon W-2125 Intel Xeon W-2145 Intel Xeon W-2125 vs Intel Xeon W-2145
5. Intel Core i7-9700K Intel Xeon W-2145 Intel Core i7-9700K vs Intel Xeon W-2145
6. Intel Xeon W-2223 Intel Xeon W-2145 Intel Xeon W-2223 vs Intel Xeon W-2145
7. Intel Xeon W-2133 Intel Xeon W-2145 Intel Xeon W-2133 vs Intel Xeon W-2145
8. Intel Core i9-10900X Intel Xeon W-2145 Intel Core i9-10900X vs Intel Xeon W-2145
9. Intel Xeon W-2145 Intel Xeon Silver 4210 Intel Xeon W-2145 vs Intel Xeon Silver 4210
10. AMD Epyc 7502P Intel Xeon W-2145 AMD Epyc 7502P vs Intel Xeon W-2145
11. Intel Core i9-9920X Intel Xeon W-2145 Intel Core i9-9920X vs Intel Xeon W-2145
12. Intel Xeon W-2135 Intel Xeon W-2145 Intel Xeon W-2135 vs Intel Xeon W-2145
13. Intel Xeon Gold 6246R Intel Xeon W-2145 Intel Xeon Gold 6246R vs Intel Xeon W-2145
14. Intel Xeon W-2145 Intel Xeon W-2275 Intel Xeon W-2145 vs Intel Xeon W-2275
15. Intel Core i7-8700 Intel Xeon W-2145 Intel Core i7-8700 vs Intel Xeon W-2145
Intel Xeon W-2145 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 30 rating(s)
back to top