Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon Silver 4216 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon Silver 4216

Bộ xử lý Intel Xeon Silver 4216 được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Cascade Lake . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.10 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.30 GHz . Intel Xeon Silver 4216 chứa các lõi xử lý 16 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.10 GHz Lõi 16
Turbo (1 lõi) 3.20 GHz Chủ đề CPU 32
Turbo (Tất cả các lõi) 2.30 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2400
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 6 ECC Yes
Phiên bản PCIe 3.0 PCIe lanes 48
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 100 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Cascade Lake
L2-Cache --
L3-Cache 22.00 MB
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q2/2019
Socket LGA 3647

Estimated results for PassMark CPU Mark

Một số CPU được liệt kê dưới đây đã được điểm chuẩn bởi CPU-Benchmark. Tuy nhiên, phần lớn CPU chưa được kiểm tra và kết quả được ước tính bằng công thức độc quyền bí mật của CPU-Benchmark. Do đó, chúng không phản ánh chính xác các giá trị nhãn Passmark CPU thực tế và không được xác nhận bởi PassMark Software Pty Ltd.

AMD Ryzen 5 5500 19607 (18%)
18% Complete
Intel Core i7-1270P 19603 (18%)
18% Complete
AMD Epyc 7252 19591 (18%)
18% Complete
18% Complete
Intel Xeon E5-2690 v3 19280 (18%)
18% Complete
Intel Core i7-10700K 19249 (18%)
18% Complete
Intel Xeon Gold 6126T 19161 (18%)
18% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Xeon Silver 4216 Intel Xeon Gold 5218 Intel Xeon Silver 4216 vs Intel Xeon Gold 5218
2. AMD Epyc 7282 Intel Xeon Silver 4216 AMD Epyc 7282 vs Intel Xeon Silver 4216
3. Intel Xeon Silver 4216 Intel Core i9-10980XE Intel Xeon Silver 4216 vs Intel Core i9-10980XE
4. Intel Xeon Silver 4216 Intel Xeon Silver 4110 Intel Xeon Silver 4216 vs Intel Xeon Silver 4110
5. Intel Xeon Silver 4214 Intel Xeon Silver 4216 Intel Xeon Silver 4214 vs Intel Xeon Silver 4216
6. Intel Xeon Silver 4215R Intel Xeon Silver 4216 Intel Xeon Silver 4215R vs Intel Xeon Silver 4216
7. Intel Xeon Silver 4208 Intel Xeon Silver 4216 Intel Xeon Silver 4208 vs Intel Xeon Silver 4216
8. AMD Ryzen Threadripper 3970X Intel Xeon Silver 4216 AMD Ryzen Threadripper 3970X vs Intel Xeon Silver 4216
9. Intel Xeon Silver 4214R Intel Xeon Silver 4216 Intel Xeon Silver 4214R vs Intel Xeon Silver 4216
10. Intel Xeon Silver 4216 Intel Xeon E5-2620 v2 Intel Xeon Silver 4216 vs Intel Xeon E5-2620 v2
11. Intel Xeon W-2255 Intel Xeon Silver 4216 Intel Xeon W-2255 vs Intel Xeon Silver 4216
12. Intel Xeon Silver 4215 Intel Xeon Silver 4216 Intel Xeon Silver 4215 vs Intel Xeon Silver 4216
13. Intel Xeon Silver 4216 Intel Xeon Gold 5218R Intel Xeon Silver 4216 vs Intel Xeon Gold 5218R
14. Intel Xeon Silver 4216 Intel Xeon Silver 4210R Intel Xeon Silver 4216 vs Intel Xeon Silver 4210R
15. Intel Xeon Silver 4114 Intel Xeon Silver 4216 Intel Xeon Silver 4114 vs Intel Xeon Silver 4216
Intel Xeon Silver 4216 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.4 of 33 rating(s)
back to top