Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

AMD Epyc 7F72 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


AMD Epyc 7F72

Bộ xử lý AMD Epyc 7F72 được phát triển trên 7 nm nút công nghệ và kiến trúc Rome (Zen 2) . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 3.20 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 3.50 GHz . AMD Epyc 7F72 chứa các lõi xử lý 24 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 3.20 GHz Lõi 24
Turbo (1 lõi) 3.70 GHz Chủ đề CPU 48
Turbo (Tất cả các lõi) 3.50 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 7 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200
Bộ nhớ tối đa
Kênh bộ nhớ 8 ECC Yes
Phiên bản PCIe 4.0 PCIe lanes 128
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 240 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Rome (Zen 2)
L2-Cache --
L3-Cache 192.00 MB
Công nghệ 7 nm
Ảo hóa AMD-V, SVM
Ngày phát hành Q2/2020
Socket SP3

Cinebench R20 (Single-Core)

Cinebench R20 là sự kế thừa của Cinebench R15 và cũng dựa trên Cinema 4 Suite. Cinema 4 là một phần mềm được sử dụng trên toàn thế giới để tạo ra các hình thức 3D. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

49% Complete
49% Complete
49% Complete
AMD Epyc 7F72 425 (48%)
48% Complete
48% Complete
AMD Ryzen 3 4300U 425 (48%)
48% Complete
48% Complete

Các so sánh phổ biến

1. AMD Epyc 7F72 AMD Epyc 7402P AMD Epyc 7F72 vs AMD Epyc 7402P
2. AMD Epyc 7F52 AMD Epyc 7F72 AMD Epyc 7F52 vs AMD Epyc 7F72
3. Intel Xeon Gold 6242R AMD Epyc 7F72 Intel Xeon Gold 6242R vs AMD Epyc 7F72
4. AMD Epyc 7F72 Intel Xeon Platinum 8268 AMD Epyc 7F72 vs Intel Xeon Platinum 8268
5. AMD Epyc 7F72 Intel Xeon Platinum 8280 AMD Epyc 7F72 vs Intel Xeon Platinum 8280
6. AMD Epyc 7F72 AMD Ryzen Threadripper 3990X AMD Epyc 7F72 vs AMD Ryzen Threadripper 3990X
7. AMD Epyc 7F72 Intel Xeon W-3275 AMD Epyc 7F72 vs Intel Xeon W-3275
8. Intel Xeon Gold 6238L AMD Epyc 7F72 Intel Xeon Gold 6238L vs AMD Epyc 7F72
9. AMD Ryzen Threadripper 3960X AMD Epyc 7F72 AMD Ryzen Threadripper 3960X vs AMD Epyc 7F72
10. AMD Epyc 74F3 AMD Epyc 7F72 AMD Epyc 74F3 vs AMD Epyc 7F72
11. AMD Epyc 7F72 Intel Xeon Gold 6154 AMD Epyc 7F72 vs Intel Xeon Gold 6154
12. AMD Epyc 7F72 AMD Epyc 7742 AMD Epyc 7F72 vs AMD Epyc 7742
13. AMD Epyc 7F72 Intel Xeon W-2140B AMD Epyc 7F72 vs Intel Xeon W-2140B
14. AMD Epyc 7F72 AMD Ryzen 7 3800X AMD Epyc 7F72 vs AMD Ryzen 7 3800X
15. Intel Core i9-9880H AMD Epyc 7F72 Intel Core i9-9880H vs AMD Epyc 7F72
AMD Epyc 7F72 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.1 of 28 rating(s)
back to top