Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon D-1548 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon D-1548

Bộ xử lý Intel Xeon D-1548 được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Broadwell . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.00 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.00 GHz . Intel Xeon D-1548 chứa các lõi xử lý 8 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.00 GHz Lõi 8
Turbo (1 lõi) 2.60 GHz Chủ đề CPU 16
Turbo (Tất cả các lõi) 2.00 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2400
Bộ nhớ tối đa 128 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC Yes
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 45 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Broadwell
L2-Cache 12.00 MB
L3-Cache --
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q4/2015
Socket BGA 1667

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Epyc 7351P 709 (32%)
32% Complete
32% Complete
32% Complete
Intel Xeon D-1548 706 (31%)
31% Complete
Intel Xeon D-1520 706 (31%)
31% Complete
Intel Xeon D-1540 706 (31%)
31% Complete
31% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

Intel Core i5-1240U 5021 (10%)
10% Complete
10% Complete
Intel Xeon E-2246G 4989 (10%)
10% Complete
Intel Xeon D-1548 4981 (10%)
10% Complete
Intel Core i7-3970X 4981 (10%)
10% Complete
Intel Core i7-3960X 4973 (10%)
10% Complete
AMD Ryzen 5 1600 4970 (10%)
10% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i9-12900 Intel Xeon D-1548 Intel Core i9-12900 vs Intel Xeon D-1548
2. Apple M1 Ultra (64-GPU) Intel Xeon D-1548 Apple M1 Ultra (64-GPU) vs Intel Xeon D-1548
3. Intel Xeon D-1548 MediaTek MT6737 Intel Xeon D-1548 vs MediaTek MT6737
4. AMD Ryzen 7 6800H Intel Xeon D-1548 AMD Ryzen 7 6800H vs Intel Xeon D-1548
5. Intel Xeon D-1548 Qualcomm Snapdragon 888 Intel Xeon D-1548 vs Qualcomm Snapdragon 888
6. Intel Core i7-3960X Intel Xeon D-1548 Intel Core i7-3960X vs Intel Xeon D-1548
7. Intel Xeon D-1548 Intel Pentium Gold G6505 Intel Xeon D-1548 vs Intel Pentium Gold G6505
8. Intel Xeon D-1548 MediaTek MT8135 Intel Xeon D-1548 vs MediaTek MT8135
9. Intel Xeon D-1548 AMD Ryzen 7 3800XT Intel Xeon D-1548 vs AMD Ryzen 7 3800XT
10. Intel Xeon D-1548 AMD Phenom II X3 715 Intel Xeon D-1548 vs AMD Phenom II X3 715
11. Intel Xeon Platinum 8270 Intel Xeon D-1548 Intel Xeon Platinum 8270 vs Intel Xeon D-1548
12. Intel Xeon D-1548 AMD FX-4200 Intel Xeon D-1548 vs AMD FX-4200
13. Intel Xeon D-1548 Intel Celeron G1820 Intel Xeon D-1548 vs Intel Celeron G1820
14. Intel Xeon D-1548 Intel Core i5-12600HE Intel Xeon D-1548 vs Intel Core i5-12600HE
15. Intel Xeon D-1548 Intel Atom E3825 Intel Xeon D-1548 vs Intel Atom E3825
Intel Xeon D-1548 - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
5 of 30 rating(s)
back to top