Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Core i5-12450H - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Core i5-12450H

Bộ xử lý Intel Core i5-12450H được phát triển trên 10 nm nút công nghệ và kiến trúc Alder Lake H . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.00 GHz (4.40 GHz) và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 1.50 GHz (3.30 GHz) . Intel Core i5-12450H chứa các lõi xử lý 8 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.00 GHz (4.40 GHz) Lõi 8
Turbo (1 lõi) 2.00 GHz (4.40 GHz) Chủ đề CPU 12
Turbo (Tất cả các lõi) 1.50 GHz (3.30 GHz)
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi hybrid (big.LITTLE)
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU Intel UHD Graphics 11th Gen (48 EU)
GPU frequency 0.20 GHz
GPU (Turbo) 1.20 GHz
Generation
Phiên bản DirectX 12
Execution units 48
Shader 384
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Tối đa màn hình 3
Công nghệ 10 nm
Ngày phát hành Q2/2020
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 Decode / Encode
H265 / HEVC (8 bit) Decode / Encode
H265 / HEVC (10 bit) Decode / Encode
VP8 Decode
VP9 Decode / Encode
AV1 Decode
AV1 Decode
AVC Decode / Encode
JPEG Decode / Encode
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-3200DDR5-4800LPDDR4X-4266LPDDR5-5200
Bộ nhớ tối đa 64 GB
Kênh bộ nhớ 2 ECC No
Phiên bản PCIe 4.0 PCIe lanes 28
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 45 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max 100 °C
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Alder Lake H
L2-Cache 7.00 MB
L3-Cache 12.00 MB
Công nghệ 10 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q1/2022
Socket BGA 1744

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

AMD Ryzen 9 6980HX 1665 (74%)
74% Complete
AMD Ryzen 7 6800HS 1662 (74%)
74% Complete
74% Complete
74% Complete
74% Complete
73% Complete
Intel Core i5-12400 1647 (73%)
73% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

AMD Ryzen 9 4900HS 7842 (16%)
16% Complete
Intel Core i3-12300 7834 (16%)
16% Complete
16% Complete
16% Complete
16% Complete
AMD Ryzen 7 4700S 7745 (16%)
16% Complete
16% Complete

iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)

Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây.

4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete
4% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Core i5-12450H AMD Ryzen 7 6800H Intel Core i5-12450H vs AMD Ryzen 7 6800H
2. Intel Core i5-12500H Intel Core i5-12450H Intel Core i5-12500H vs Intel Core i5-12450H
3. Intel Core i5-12450H AMD Ryzen 7 5800H Intel Core i5-12450H vs AMD Ryzen 7 5800H
4. Intel Core i5-12450H AMD Ryzen 5 5600H Intel Core i5-12450H vs AMD Ryzen 5 5600H
5. Intel Core i5-12450H Intel Core i5-11400H Intel Core i5-12450H vs Intel Core i5-11400H
6. Intel Core i7-11800H Intel Core i5-12450H Intel Core i7-11800H vs Intel Core i5-12450H
7. Intel Core i5-12450H Intel Core i5-1240P Intel Core i5-12450H vs Intel Core i5-1240P
8. Intel Core i5-12450H Intel Core i7-12700 Intel Core i5-12450H vs Intel Core i7-12700
9. Intel Core i5-12450H Intel Core i7-1165G7 Intel Core i5-12450H vs Intel Core i7-1165G7
10. Intel Core i5-12450H AMD Ryzen 7 4800H Intel Core i5-12450H vs AMD Ryzen 7 4800H
11. Intel Core i5-12450H Intel Core i7-11370H Intel Core i5-12450H vs Intel Core i7-11370H
12. Intel Core i5-1235U Intel Core i5-12450H Intel Core i5-1235U vs Intel Core i5-12450H
13. Intel Core i5-11300H Intel Core i5-12450H Intel Core i5-11300H vs Intel Core i5-12450H
14. Intel Core i7-12650H Intel Core i5-12450H Intel Core i7-12650H vs Intel Core i5-12450H
15. Intel Core i5-12450H Apple M2 Intel Core i5-12450H vs Apple M2
Intel Core i5-12450H - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.3 of 32 rating(s)
back to top