Đăng ký nhận miễn phí 100 USD
MUA/BÁN BTC, BNB, CAKE, DOGE, ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC
MUA/BÁN BTC,
BNB, CAKE, DOGE
ETH VÀ NHIỀU COIN KHÁC

Intel Xeon D-2141I - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật


Intel Xeon D-2141I

Bộ xử lý Intel Xeon D-2141I được phát triển trên 14 nm nút công nghệ và kiến trúc Skylake . Tốc độ đồng hồ cơ bản của nó là 2.20 GHz và tốc độ đồng hồ tối đa khi tăng tốc - 2.20 GHz . Intel Xeon D-2141I chứa các lõi xử lý 8 Để đưa ra lựa chọn đúng đắn cho việc nâng cấp máy tính, vui lòng làm quen với các thông số kỹ thuật chi tiết và kết quả điểm chuẩn. Kiểm tra khả năng tương thích của ổ cắm trước khi chọn.

Lõi CPU và tần số cơ bản Lõi CPU và tần số cơ bản
Tần số 2.20 GHz Lõi 8
Turbo (1 lõi) 3.00 GHz Chủ đề CPU 16
Turbo (Tất cả các lõi) 2.20 GHz
Siêu phân luồng? Ép xung? Không
Kiến trúc cốt lõi normal
Đồ họa nội bộ Đồ họa nội bộ
Tên GPU no iGPU
GPU frequency
GPU (Turbo) No turbo
Generation
Phiên bản DirectX
Execution units
Shader
Bộ nhớ tối đa --
Tối đa màn hình
Công nghệ 14 nm
Ngày phát hành
Hỗ trợ codec phần cứng Hỗ trợ codec phần cứng
H264 No
H265 / HEVC (8 bit) No
H265 / HEVC (10 bit) No
VP8 No
VP9 No
AV1 No
AV1 No
AVC No
JPEG No
Bộ nhớ & PCIe Bộ nhớ & PCIe
Loại bộ nhớ DDR4-2133
Bộ nhớ tối đa 512 GB
Kênh bộ nhớ 4 ECC Yes
Phiên bản PCIe PCIe lanes
Quản lý nhiệt Quản lý nhiệt
TDP (PL1) 65 W TDP (PL2)
TDP up -- TDP down --
Tjunction max --
Technical details Chi tiết kỹ thuật
Instruction set (ISA) x86-64 (64 bit)
Ngành kiến trúc Skylake
L2-Cache 11.00 MB
L3-Cache --
Công nghệ 14 nm
Ảo hóa VT-x, VT-x EPT, VT-d
Ngày phát hành Q1/2018
Socket BGA 2518

Geekbench 5, 64bit (Single-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính.

35% Complete
Intel Core i5-4460 794 (35%)
35% Complete
35% Complete
Intel Xeon D-2141I 793 (35%)
35% Complete
35% Complete
35% Complete
35% Complete

Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)

Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng.

12% Complete
11% Complete
Intel Core i5-9600K 5643 (11%)
11% Complete
Intel Xeon D-2141I 5632 (11%)
11% Complete
Intel Xeon D-2143IT 5632 (11%)
11% Complete
Intel Core i5-8600K 5631 (11%)
11% Complete
AMD Ryzen 5 5500U 5622 (11%)
11% Complete

Các so sánh phổ biến

1. Intel Xeon E-2386G Intel Xeon D-2141I Intel Xeon E-2386G vs Intel Xeon D-2141I
2. MediaTek MT8317 Intel Xeon D-2141I MediaTek MT8317 vs Intel Xeon D-2141I
3. AMD Ryzen 5 5600G Intel Xeon D-2141I AMD Ryzen 5 5600G vs Intel Xeon D-2141I
4. Intel Xeon D-2141I Intel Core i7-3820QM Intel Xeon D-2141I vs Intel Core i7-3820QM
5. Apple A6 Intel Xeon D-2141I Apple A6 vs Intel Xeon D-2141I
6. Intel Xeon E-2288G Intel Xeon D-2141I Intel Xeon E-2288G vs Intel Xeon D-2141I
7. Intel Core i7-9700K Intel Xeon D-2141I Intel Core i7-9700K vs Intel Xeon D-2141I
8. Intel Xeon D-2141I Apple M1 (7-GPU) Intel Xeon D-2141I vs Apple M1 (7-GPU)
9. Intel Core i7-6700K Intel Xeon D-2141I Intel Core i7-6700K vs Intel Xeon D-2141I
10. Intel Xeon D-2141I Samsung Exynos 850 Intel Xeon D-2141I vs Samsung Exynos 850
11. Intel Xeon D-2141I Intel Core i7-1185G7 Intel Xeon D-2141I vs Intel Core i7-1185G7
12. Intel Core i9-9960X Intel Xeon D-2141I Intel Core i9-9960X vs Intel Xeon D-2141I
13. AMD Epyc 7413 Intel Xeon D-2141I AMD Epyc 7413 vs Intel Xeon D-2141I
14. AMD Ryzen 7 5800HS Creator Edition Intel Xeon D-2141I AMD Ryzen 7 5800HS Creator Edition vs Intel Xeon D-2141I
15. Intel Xeon D-2141I MediaTek Helio G96 Intel Xeon D-2141I vs MediaTek Helio G96
Intel Xeon D-2141I - Điểm chuẩn, Kiểm tra và Thông số kỹ thuật
4.2 of 31 rating(s)
back to top